Medical career path book 1 quiz 1
1 / 25
_______ is the long extension from the upper body between the shoulder and wrist.
“Arm” (cánh tay) là phần nối dài từ vai đến cổ tay. Các lựa chọn khác: “Leg” (chân), “Foot” (bàn chân), “Hand” (bàn tay) không đúng vị trí này.
2 / 25
Air passes into the lungs from the trachea through the _______.
“Bronchial tubes” (ống phế quản) là đường dẫn khí từ khí quản vào phổi. Các lựa chọn khác: “Oxygen” (oxy), “Carbon dioxide” (CO2), “Lungs” (phổi) không đúng trong ngữ cảnh dẫn khí.
3 / 25
________ is the hospital department that treats women and unborn children during pregnancy.
“Obstetrics” (sản khoa) chuyên chăm sóc phụ nữ và thai nhi trong quá trình mang thai. Các lựa chọn khác: “Orthopedics” (chỉnh hình), “Pediatrics” (nhi khoa), “Dermatology” (da liễu) không liên quan đến chăm sóc thai kỳ.
4 / 25
Paul’s _______ makes him cough and wheeze.
“Asthma” (hen suyễn) là nguyên nhân khiến anh ấy ho và thở khò khè. Các lựa chọn khác: “Lungs” (phổi), “Sore throat” (viêm họng), “Cold” (cảm lạnh) không đúng với triệu chứng ho và thở khò khè.
5 / 25
Doctors always wear a new pair of _______ to examine each patient.
“Latex gloves” (găng tay latex) là găng tay mà bác sĩ sử dụng để kiểm tra bệnh nhân. Các lựa chọn khác: “Syringes” (ống tiêm), “Gowns” (áo bệnh viện), “Gauze” (băng gạc) không đúng trong ngữ cảnh này.
6 / 25
The _______ in this room need to be emptied before you leave.
“Bedpans” (bô) cần được làm sạch trước khi rời phòng. Các lựa chọn khác: “Wheelchairs” (xe lăn), “Latex gloves” (găng tay latex), “Pressure mattresses” (đệm áp lực) không cần đổ sạch như bô.
7 / 25
_______ is a cotton fabric used to cover wounds or surgical incisions.
“Gauze” (băng gạc) là vải dùng để che vết thương hoặc vết mổ. Các lựa chọn khác: “Gown” (áo bệnh viện), “Syringe” (ống tiêm), “Oxygen tank” (bình oxy) không phù hợp với mục đích che vết thương.
8 / 25
_______ is the joint between the upper and lower arm.
“Elbow” (khuỷu tay) là khớp nối giữa cánh tay trên và dưới. Các lựa chọn khác: “Wrist” (cổ tay), “Finger” (ngón tay), “Hand” (bàn tay) không đúng khớp nối này.
9 / 25
An ambulance brought the patient to the _______ room.
“Emergency” (cấp cứu) là nơi mà xe cứu thương đưa bệnh nhân tới. Các lựa chọn khác: “Pharmacy” (khoa dược), “Surgery” (phẫu thuật), “Radiology” (chẩn đoán hình ảnh) không phù hợp trong tình huống này.
10 / 25
Please take this sample to _______ for testing.
“Pathology” (khoa giải phẫu bệnh) là nơi xét nghiệm mẫu bệnh phẩm. Các lựa chọn khác: “Radiology” (khoa chẩn đoán hình ảnh), “Surgery” (phẫu thuật), “Pharmacy” (khoa dược) không đúng trong ngữ cảnh xét nghiệm mẫu.
11 / 25
________ is the hospital department that specializes in the treatment of the skin and skin diseases.
“Dermatology” (khoa da liễu) là chuyên ngành điều trị các bệnh về da. Các lựa chọn khác: “Orthopedics” (chỉnh hình), “Pediatrics” (nhi khoa), “Obstetrics” (sản khoa) không liên quan đến da liễu.
12 / 25
_______ is a long robe worn by a hospital patient.
“Gown” (áo bệnh viện) là áo dài mà bệnh nhân mặc. Các lựa chọn khác: “Gauze” (băng gạc), “Pressure mattress” (đệm áp lực), “Sharps container” (hộp chứa vật sắc nhọn) không phải áo mặc.
13 / 25
________ is the hospital department that specializes in the treatment of bones and muscles.
“Orthopedics” (khoa chỉnh hình) chuyên điều trị các bệnh về xương và cơ. Các lựa chọn khác: “Cardiology” (khoa tim mạch), “Pediatrics” (nhi khoa), “Dermatology” (khoa da liễu) không liên quan đến điều trị xương và cơ.
14 / 25
_______ is the part of the upper leg that projects slightly outward.
“Hip” (hông) là phần nhô ra của chân trên. Các lựa chọn khác: “Leg” (chân), “Thigh” (đùi), “Knee” (đầu gối) không phù hợp trong ngữ cảnh này.
15 / 25
_______ is the part of the forearm that attaches to the hand.
“Wrist” (cổ tay) là phần nối giữa cẳng tay và bàn tay. Các lựa chọn khác: “Arm” (cánh tay), “Finger” (ngón tay), “Leg” (chân) không đúng vị trí này.
16 / 25
Could you get the X-rays from _______?
“Radiology” (khoa chẩn đoán hình ảnh) là nơi chụp X-quang. Các lựa chọn khác: “Pharmacy” (khoa dược), “Surgery” (phẫu thuật), “Pathology” (giải phẫu bệnh) không liên quan đến X-quang.
17 / 25
Please get Mr. Wilson a _______ so he can move around.
“Wheelchair” (xe lăn) giúp bệnh nhân di chuyển. Các lựa chọn khác: “Bedpan” (bô), “Gown” (áo bệnh viện), “Pressure mattress” (đệm áp lực) không giúp bệnh nhân di chuyển.
18 / 25
A(n) _______ helps Mr. Hayes breathe.
“Oxygen tank” (bình oxy) giúp bệnh nhân thở. Các lựa chọn khác: “Syringe” (ống tiêm), “Pressure mattress” (đệm áp lực), “Wheelchair” (xe lăn) không có chức năng hỗ trợ thở.
19 / 25
________ is the hospital department that specializes in the treatment of the heart and heart diseases.
“Cardiology” (khoa tim mạch) là chuyên ngành điều trị các bệnh về tim. Các lựa chọn khác: “Orthopedics” (chỉnh hình), “Pediatrics” (nhi khoa), “Dermatology” (da liễu) không liên quan đến điều trị tim.
20 / 25
The _______ on the first floor should have the medicine you need.
“Pharmacy” (khoa dược) là nơi cung cấp thuốc. Các lựa chọn khác: “Emergency” (cấp cứu), “Pathology” (giải phẫu bệnh), “Surgery” (phẫu thuật) không phù hợp trong ngữ cảnh này.
21 / 25
_______ is a box for the storage and disposal of dangerous medical waste.
“Biohazard waste container” (hộp chứa rác thải nguy hiểm sinh học) là nơi lưu trữ và xử lý chất thải nguy hiểm. Các lựa chọn khác: “Sharps container” (hộp chứa vật sắc nhọn), “Oxygen tank” (bình oxy), “Wheelchair” (xe lăn) không liên quan đến rác thải nguy hiểm.
22 / 25
“Cardiology” (khoa tim mạch) là chuyên ngành điều trị các bệnh về tim. Các lựa chọn khác: “Pediatrics” (nhi khoa), “Obstetrics” (sản khoa), “Orthopedics” (chỉnh hình) không liên quan đến điều trị tim mạch.
23 / 25
Take this patient to _______ for her transplant.
“Surgery” (phẫu thuật) là nơi thực hiện cấy ghép. Các lựa chọn khác: “Emergency” (cấp cứu), “Radiology” (chẩn đoán hình ảnh), “Pharmacy” (khoa dược) không thực hiện cấy ghép.
24 / 25
_______ is a box for storing used needles and other sharp medical instruments before disposal.
“Sharps container” (hộp chứa vật sắc nhọn) là nơi chứa kim tiêm đã qua sử dụng. Các lựa chọn khác: “Syringe” (ống tiêm), “Gown” (áo bệnh viện), “Gauze” (băng gạc) không phải là hộp chứa kim tiêm.
25 / 25
Order a(n) _______ for Ms. Jones to help her back pain.
“Pressure mattress” (đệm áp lực) giúp giảm đau lưng. Các lựa chọn khác: “Oxygen tank” (bình oxy), “Bedpan” (bô), “Wheelchair” (xe lăn) không phù hợp với việc giảm đau lưng.
Your score is
The average score is 82%
Restart quiz
Đăng nhập
Username or email address *
Password *
Remember me Log in
Lost your password?
Email address *
A link to set a new password will be sent to your email address.
Thông tin cá nhân của bạn sẽ được sử dụng để tăng cường trải nghiệm sử dụng website, để quản lý truy cập vào tài khoản của bạn, và cho các mục đích cụ thể khác được mô tả trong privacy policy của chúng tôi.
Register