Medical career path book 1 quiz 3
1 / 17
The _______ branches into two smaller arteries in the lower body.
“Aorta” (động mạch chủ) chia thành hai động mạch nhỏ hơn ở phần dưới cơ thể. Các lựa chọn khác: “Vena cava” (tĩnh mạch chủ), “Atrium” (tâm nhĩ), “Heart” (tim) không có chức năng chia nhánh thành động mạch nhỏ.
2 / 17
Does blood without oxygen return to the left or right _______?
“Atrium” (tâm nhĩ) nhận máu không có oxy từ cơ thể. Các lựa chọn khác: “Heart” (tim), “Vena cava” (tĩnh mạch chủ), “Aorta” (động mạch chủ) không nhận máu không có oxy.
3 / 17
_______ is a pouch-like organ between the esophagus and small intestine.
“Stomach” (dạ dày) là cơ quan túi nằm giữa thực quản và ruột non. Các lựa chọn khác: “Digestive system” (hệ tiêu hóa), “Esophagus” (thực quản), “Appendicitis” (viêm ruột thừa) không phải là cơ quan này.
4 / 17
_______ is a condition where the appendix becomes inflamed.
“Appendicitis” (viêm ruột thừa) là tình trạng viêm ruột thừa. Các lựa chọn khác: “Colonoscopy” (nội soi đại tràng), “Esophagus” (thực quản), “Digestive system” (hệ tiêu hóa) không phải là tình trạng viêm này.
5 / 17
Can you tell me what organs make up the _______?
“Circulatory system” (hệ tuần hoàn) bao gồm các cơ quan liên quan đến việc bơm máu. Các lựa chọn khác: “Aorta” (động mạch chủ), “Vena cava” (tĩnh mạch chủ), “Atrium” (tâm nhĩ) là các bộ phận của hệ tuần hoàn, không phải toàn bộ hệ.
6 / 17
_______ is a blood vessel that carries blood towards the heart.
“Vein” (tĩnh mạch) là mạch máu mang máu về tim. Các lựa chọn khác: “Valve” (van), “Capillary” (mao mạch), “Pulmonary” (phổi) không mang máu về tim.
7 / 17
_______ is a blood vessel that carries blood away from the heart.
“Artery” (động mạch) là mạch máu mang máu ra khỏi tim. Các lựa chọn khác: “Capillary” (mao mạch), “Vein” (tĩnh mạch), “Valve” (van) không mang máu rời khỏi tim.
8 / 17
The superior _______ returns blood without oxygen from the head and arms.
“Vena cava” (tĩnh mạch chủ) là mạch máu trả máu không có oxy từ đầu và tay. Các lựa chọn khác: “Circulatory system” (hệ tuần hoàn), “Atrium” (tâm nhĩ), “Heart” (tim) không thực hiện chức năng này.
9 / 17
_______ is a flap in a bodily system that allows passage of material in one direction but prevents passage in the other direction.
“Valve” (van) là cơ cấu một chiều cho phép máu chảy theo một hướng. Các lựa chọn khác: “Vein” (tĩnh mạch), “Artery” (động mạch), “Pulmonary” (phổi) không phải là cơ cấu một chiều.
10 / 17
The _______ are the main organs of the respiratory system.
“Lungs” (phổi) là cơ quan chính của hệ hô hấp. Các lựa chọn khác: “Asthma” (hen suyễn), “Bronchial tubes” (ống phế quản), “Emphysema” (khí phế thũng) không phải là cơ quan chính.
11 / 17
_______ is the smallest kind of blood vessel in the body.
“Capillary” (mao mạch) là loại mạch máu nhỏ nhất. Các lựa chọn khác: “Valve” (van), “Artery” (động mạch), “Vein” (tĩnh mạch) không phải loại mạch máu nhỏ nhất.
12 / 17
Emphysema makes it difficult to _______.
“Exhale” (thở ra) là hành động khó khăn khi mắc bệnh khí phế thũng. Các lựa chọn khác: “Oxygen” (oxy), “Inhale” (hít vào), “Carbon dioxide” (CO2) không phù hợp với triệu chứng thở ra khó.
13 / 17
If you live 66 years, your _______ will beat 2.5 billion times.
“Heart” (tim) đập khoảng 2,5 tỷ lần trong suốt 66 năm. Các lựa chọn khác: “Atrium” (tâm nhĩ), “Vena cava” (tĩnh mạch chủ), “Circulatory system” (hệ tuần hoàn) không đập theo cách này.
14 / 17
_______ is a system of organs which processes food, nutrients, and waste.
“Digestive system” (hệ tiêu hóa) là hệ thống cơ quan xử lý thức ăn, chất dinh dưỡng và chất thải. Các lựa chọn khác: “Esophagus” (thực quản), “Appendicitis” (viêm ruột thừa), “Colonoscopy” (nội soi đại tràng) không phải là hệ thống cơ quan.
15 / 17
_______ is a naturally occurring gas essential to human survival.
“Oxygen” (oxy) là loại khí quan trọng cho sự sống. Các lựa chọn khác: “Liquid” (chất lỏng), “Carbon dioxide” (CO2), “Hydrogen” (hiđrô) không liên quan đến chức năng duy trì sự sống.
16 / 17
_______ is a medical procedure which examines the inside of the colon.
“Colonoscopy” (nội soi đại tràng) là thủ thuật kiểm tra bên trong đại tràng. Các lựa chọn khác: “Appendicitis” (viêm ruột thừa), “Esophagus” (thực quản), “Stomach” (dạ dày) không liên quan đến việc kiểm tra đại tràng.
17 / 17
_______ is a muscular tube connecting the mouth to the stomach.
“Esophagus” (thực quản) là ống cơ nối từ miệng đến dạ dày. Các lựa chọn khác: “Stomach” (dạ dày), “Colonoscopy” (nội soi đại tràng), “Appendicitis” (viêm ruột thừa) không phải là cơ quan này.
Your score is
The average score is 83%
Restart quiz
Đăng nhập
Username or email address *
Password *
Remember me Log in
Lost your password?
Email address *
A link to set a new password will be sent to your email address.
Thông tin cá nhân của bạn sẽ được sử dụng để tăng cường trải nghiệm sử dụng website, để quản lý truy cập vào tài khoản của bạn, và cho các mục đích cụ thể khác được mô tả trong privacy policy của chúng tôi.
Register