Anh văn chuyên ngành Y 1

0 trong 18 bài học đã hoàn thành (0%)

Từ vựng

Danh sách từ vựng cần nhớ

Cardiology [N-UNCOUNT-U1]: Khoa tim mạch.

Dermatology [N-UNCOUNT-U1]: Khoa da liễu.

Obstetrics [N-UNCOUNT-U1]: Khoa sản.

Orthopedics [N-UNCOUNT-U1]: Khoa chỉnh hình.

Pathology [N-UNCOUNT-U1]: Khoa bệnh học.

Pharmacy [N-COUNT-U1]: Khoa dược.

Surgery [N-UNCOUNT-U1]: Khoa phẫu thuật.

Biohazard waste container [N-COUNT-U3]: Thùng chứa rác thải sinh học.

Bedpan [N-COUNT-U3]: Bô vệ sinh.

Gauze [N-UNCOUNT-U3]: Gạc băng vết thương.

Latex gloves [N-COUNT-U3]: Găng tay cao su.

Oxygen tank [N-COUNT-U3]: Bình oxy.

Sharps container [N-COUNT-U3]: Thùng chứa vật sắc nhọn.

Alveoli [N-COUNT-U7]: Phế nang.

Asthma [N-UNCOUNT-U7]: Bệnh hen suyễn.

Breathe [V-I-U7]: Thở.

Bronchial tube [N-COUNT-U7]: Ống phế quản.

Emphysema [N-UNCOUNT-U7]: Bệnh khí phế thũng.

Inhale [V-T-U7]: Hít vào.

Respiratory system [N-COUNT-U7]: Hệ hô hấp.

Aorta [N-COUNT-U8]: Động mạch chủ.

Artery [N-COUNT-U8]: Động mạch.

Atrium [N-COUNT-U8]: Tâm nhĩ.

Capillary [N-COUNT-U8]: Mao mạch.

Circulatory system [N-COUNT-U8]: Hệ tuần hoàn.

Heart [N-COUNT-U8]: Tim.

Valve [N-COUNT-U8]: Van tim.

Vein [N-COUNT-U8]: Tĩnh mạch.

Appendicitis [N-UNCOUNT-U9]: Viêm ruột thừa.

Colon [N-COUNT-U9]: Đại tràng.

Colonoscopy [N-COUNT-U9]: Nội soi đại tràng.

Digestive system [N-COUNT-U9]: Hệ tiêu hóa.

Esophagus [N-COUNT-U9]: Thực quản.

Large intestine [N-COUNT-U9]: Ruột già.

Small intestine [N-COUNT-U9]: Ruột non.

Stomach [N-COUNT-U9]: Dạ dày.

Bandage [N-COUNT-U10]: Băng vết thương.

Burn [N-COUNT-U10]: Bỏng.

CPR [N-UNCOUNT-U10]: Hồi sức tim phổi.

First aid [N-UNCOUNT-U10]: Sơ cứu.

Laceration [N-COUNT-U10]: Vết rách.

Pulse [N-COUNT-U10]: Nhịp tim.

Shock [N-UNCOUNT-U10]: Sốc.

Wound [N-COUNT-U10]: Vết thương.

Antibiotic [ADJ-U15]: Kháng sinh.

Antimicrobial [ADJ-U15]: Kháng khuẩn.

Bacteria [N-UNCOUNT-U15]: Vi khuẩn.

Biohazard [N-COUNT-U15]: Mối nguy sinh học.

Contagious [ADJ-U15]: Truyền nhiễm.

Disinfectant [N-COUNT-U15]: Chất khử trùng.

Infection [N-COUNT-U15]: Nhiễm trùng.

Quarantine [V-T-U15]: Cách ly.

Transmit [V-T-U15]: Truyền nhiễm.

Virus [N-COUNT-U15]: Virus.

wpChatIcon
wpChatIcon