Cardiology [N-UNCOUNT-U1]: Khoa tim mạch.
Dermatology [N-UNCOUNT-U1]: Khoa da liễu.
Obstetrics [N-UNCOUNT-U1]: Khoa sản.
Orthopedics [N-UNCOUNT-U1]: Khoa chỉnh hình.
Pathology [N-UNCOUNT-U1]: Khoa bệnh học.
Pharmacy [N-COUNT-U1]: Khoa dược.
Surgery [N-UNCOUNT-U1]: Khoa phẫu thuật.
Biohazard waste container [N-COUNT-U3]: Thùng chứa rác thải sinh học.
Bedpan [N-COUNT-U3]: Bô vệ sinh.
Gauze [N-UNCOUNT-U3]: Gạc băng vết thương.
Latex gloves [N-COUNT-U3]: Găng tay cao su.
Oxygen tank [N-COUNT-U3]: Bình oxy.
Sharps container [N-COUNT-U3]: Thùng chứa vật sắc nhọn.
Alveoli [N-COUNT-U7]: Phế nang.
Asthma [N-UNCOUNT-U7]: Bệnh hen suyễn.
Breathe [V-I-U7]: Thở.
Bronchial tube [N-COUNT-U7]: Ống phế quản.
Emphysema [N-UNCOUNT-U7]: Bệnh khí phế thũng.
Inhale [V-T-U7]: Hít vào.
Respiratory system [N-COUNT-U7]: Hệ hô hấp.
Aorta [N-COUNT-U8]: Động mạch chủ.
Artery [N-COUNT-U8]: Động mạch.
Atrium [N-COUNT-U8]: Tâm nhĩ.
Capillary [N-COUNT-U8]: Mao mạch.
Circulatory system [N-COUNT-U8]: Hệ tuần hoàn.
Heart [N-COUNT-U8]: Tim.
Valve [N-COUNT-U8]: Van tim.
Vein [N-COUNT-U8]: Tĩnh mạch.
Appendicitis [N-UNCOUNT-U9]: Viêm ruột thừa.
Colon [N-COUNT-U9]: Đại tràng.
Colonoscopy [N-COUNT-U9]: Nội soi đại tràng.
Digestive system [N-COUNT-U9]: Hệ tiêu hóa.
Esophagus [N-COUNT-U9]: Thực quản.
Large intestine [N-COUNT-U9]: Ruột già.
Small intestine [N-COUNT-U9]: Ruột non.
Stomach [N-COUNT-U9]: Dạ dày.
Bandage [N-COUNT-U10]: Băng vết thương.
Burn [N-COUNT-U10]: Bỏng.
CPR [N-UNCOUNT-U10]: Hồi sức tim phổi.
First aid [N-UNCOUNT-U10]: Sơ cứu.
Laceration [N-COUNT-U10]: Vết rách.
Pulse [N-COUNT-U10]: Nhịp tim.
Shock [N-UNCOUNT-U10]: Sốc.
Wound [N-COUNT-U10]: Vết thương.
Antibiotic [ADJ-U15]: Kháng sinh.
Antimicrobial [ADJ-U15]: Kháng khuẩn.
Bacteria [N-UNCOUNT-U15]: Vi khuẩn.
Biohazard [N-COUNT-U15]: Mối nguy sinh học.
Contagious [ADJ-U15]: Truyền nhiễm.
Disinfectant [N-COUNT-U15]: Chất khử trùng.
Infection [N-COUNT-U15]: Nhiễm trùng.
Quarantine [V-T-U15]: Cách ly.
Transmit [V-T-U15]: Truyền nhiễm.
Virus [N-COUNT-U15]: Virus.