Wordlist part 1 photograph taking toeic 1

NO.English WordVietnamese Translation
1assembly linedây chuyền lắp ráp
2audiencekhán giả
3blueprintbản thiết kế
4business carddanh thiếp
5chartbiểu đồ
6check-in counterquầy làm thủ tục
7checkouttrả phòng
8conference roomphòng hội nghị
9containerthùng chứa
10counterquầy
11decorationsđồ trang trí
12dockbến tàu
13fencehàng rào
14flower arrangementbó hoa/trang trí hoa
15food vendorngười bán thức ăn
16front deskquầy tiếp tân
17kioskki-ốt/quầy thông tin
18kitchen appliancesthiết bị nhà bếp
19lampđèn
20lobbysảnh
21menuthực đơn
22on displaytrưng bày
23platformsân ga
24railinglan can
25receptionistnhân viên lễ tân
26shopping cartxe đẩy hàng
27sofa/couchghế sô pha
28spectatorkhán giả
29stockhàng tồn kho
30waiter/waitressbồi bàn
31warehousenhà kho
32to be storedđược cất giữ
33to board a trainlên tàu
34to clear awaydọn dẹp
35to descendđi xuống
36to foldgấp
37to gathertập hợp
38to gesturera hiệu
39to give a presentationthuyết trình
40to have a meetinghọp
41to line upxếp hàng
42to make a copysao chép
43to mix ingredientstrộn nguyên liệu
44to mount/hang on a walltreo lên tường
45to mowcắt cỏ
46to parkđậu xe
47to postđăng (gửi qua thư/đăng lên mạng)
48to registerđăng ký
49to send a faxgửi fax
0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x