| NO. | English Word | Vietnamese Translation |
| 1 | assembly line | dây chuyền lắp ráp |
| 2 | audience | khán giả |
| 3 | blueprint | bản thiết kế |
| 4 | business card | danh thiếp |
| 5 | chart | biểu đồ |
| 6 | check-in counter | quầy làm thủ tục |
| 7 | checkout | trả phòng |
| 8 | conference room | phòng hội nghị |
| 9 | container | thùng chứa |
| 10 | counter | quầy |
| 11 | decorations | đồ trang trí |
| 12 | dock | bến tàu |
| 13 | fence | hàng rào |
| 14 | flower arrangement | bó hoa/trang trí hoa |
| 15 | food vendor | người bán thức ăn |
| 16 | front desk | quầy tiếp tân |
| 17 | kiosk | ki-ốt/quầy thông tin |
| 18 | kitchen appliances | thiết bị nhà bếp |
| 19 | lamp | đèn |
| 20 | lobby | sảnh |
| 21 | menu | thực đơn |
| 22 | on display | trưng bày |
| 23 | platform | sân ga |
| 24 | railing | lan can |
| 25 | receptionist | nhân viên lễ tân |
| 26 | shopping cart | xe đẩy hàng |
| 27 | sofa/couch | ghế sô pha |
| 28 | spectator | khán giả |
| 29 | stock | hàng tồn kho |
| 30 | waiter/waitress | bồi bàn |
| 31 | warehouse | nhà kho |
| 32 | to be stored | được cất giữ |
| 33 | to board a train | lên tàu |
| 34 | to clear away | dọn dẹp |
| 35 | to descend | đi xuống |
| 36 | to fold | gấp |
| 37 | to gather | tập hợp |
| 38 | to gesture | ra hiệu |
| 39 | to give a presentation | thuyết trình |
| 40 | to have a meeting | họp |
| 41 | to line up | xếp hàng |
| 42 | to make a copy | sao chép |
| 43 | to mix ingredients | trộn nguyên liệu |
| 44 | to mount/hang on a wall | treo lên tường |
| 45 | to mow | cắt cỏ |
| 46 | to park | đậu xe |
| 47 | to post | đăng (gửi qua thư/đăng lên mạng) |
| 48 | to register | đăng ký |
| 49 | to send a fax | gửi fax |
Theo dõi
Đăng nhập
0 Góp ý
Cũ nhất

