Danh sách từ vựng cần nhớ
| Số thứ tự | Tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Pediatrics | /ˌpiː.diˈæt.rɪks/ | Nhi khoa |
| 2 | Obstetrics | /əbˈstet.rɪks/ | Sản khoa |
| 3 | Radiology | /ˌreɪ.diˈɒl.ə.dʒi/ | X-quang học |
| 4 | Pathology | /pəˈθɒl.ə.dʒi/ | Bệnh lý học |
| 5 | Surgery | /ˈsɜː.dʒər.i/ | Phẫu thuật |
| 6 | Cardiology | /ˌkɑː.diˈɒl.ə.dʒi/ | Tim mạch học |
| 7 | Dermatology | /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒi/ | Da liễu |
| 8 | Orthopedics | /ˌɔː.θəˈpiː.dɪks/ | Chỉnh hình |
| 9 | Emergency | /ɪˈmɜː.dʒən.si/ | Cấp cứu |
| 10 | Pharmacy | /ˈfɑː.mə.si/ | Dược phẩm |
| 11 | Transplant | /ˈtræns.plɑːnt/ | Cấy ghép |
| 12 | X-ray | /ˈeks.reɪ/ | Tia X |
| 13 | CT scan | /ˌsiːˈtiː skæn/ | Chụp cắt lớp vi tính |
| 14 | Prescription | /prɪˈskrɪp.ʃən/ | Đơn thuốc |
| 15 | Heart disease | /hɑːt dɪˈziːz/ | Bệnh tim |
| 16 | Bone | /bəʊn/ | Xương |
| 17 | Joint | /dʒɔɪnt/ | Khớp |
| 18 | Pregnancy | /ˈpreɡ.nən.si/ | Thai kỳ |
| 19 | Organ transplant | /ˈɔː.ɡən ˈtræns.plɑːnt/ | Ghép tạng |