Anh văn chuyên ngành Y 1

0 trong 18 bài học đã hoàn thành (0%)

Bài học

Bài 3 Medical supplies

Danh sách từ vựng cần nhớ

English WordPhonetic TranscriptionVietnamese Translation
Medical supplies/ˈmɛdɪkl səˈplaɪz/Vật tư y tế
Hospital equipment/ˈhɒspɪtl ɪˈkwɪpmənt/Thiết bị bệnh viện
Wheelchair/ˈwiːltʃɛər/Xe lăn
Pressure mattress/ˈprɛʃər ˈmætrəs/Nệm giảm áp lực
Syringe/sɪˈrɪndʒ/Ống tiêm
Sharps container/ʃɑːrps kənˈteɪnər/Hộp đựng dụng cụ sắc nhọn
Biohazard waste container/ˈbaɪoʊˌhæzərd weɪst kənˈteɪnər/Hộp chứa rác thải nguy hại sinh học
Latex gloves/ˈleɪtɛks ɡlʌvz/Găng tay cao su
Gown/ɡaʊn/Áo choàng bệnh nhân
Bedpan/ˈbɛdpæn/Bô vệ sinh
Oxygen tank/ˈɒksɪdʒən tæŋk/Bình ô-xy
Gauze/ɡɔːz/Gạc
Front desk/frʌnt dɛsk/Bàn tiếp tân
Order form/ˈɔːrdər fɔːrm/Phiếu đặt hàng
Patient room/ˈpeɪʃnt ruːm/Phòng bệnh nhân
Surgery/ˈsɜːrdʒəri/Phòng phẫu thuật
Examination supplies/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən səˈplaɪz/Vật tư khám bệnh
Disposable/dɪˈspəʊzəbl/Có thể vứt bỏ
Incision/ɪnˈsɪʒən/Vết mổ
Stock/stɒk/Tồn kho
Submit/səbˈmɪt/Nộp, gửi
Shelf/ʃɛlf/Kệ
Large items/lɑːrdʒ ˈaɪtəmz/Vật dụng lớn
Top shelf/tɒp ʃɛlf/Kệ trên cùng
Cotton fabric/ˈkɒtn ˈfæbrɪk/Vải cotton
Dispose/dɪˈspəʊz/Loại bỏ, vứt bỏ
Wound/wuːnd/Vết thương
Large storage/lɑːrdʒ ˈstɔːrɪdʒ/Kho lưu trữ lớn
Patient care/ˈpeɪʃnt keər/Chăm sóc bệnh nhân
Top shelf/tɒp ʃɛlf/Kệ trên cùng

wpChatIcon
wpChatIcon