Từ vựng
| English | Pronunciation | Vietnamese |
|---|---|---|
| Illnesses | /ˈɪlnəsɪz/ | Các bệnh |
| Respiratory | /ˈrɛspərətɔːri/ | Hô hấp |
| System | /ˈsɪstəm/ | Hệ thống |
| Asthma | /ˈæzmə/ | Hen suyễn |
| Chronic | /ˈkrɒnɪk/ | Mãn tính |
| Lungs | /lʌŋz/ | Phổi |
| Inflammation | /ˌɪnfləˈmeɪʃən/ | Viêm nhiễm |
| Bronchial tubes | /ˈbrɒŋkiəl tjuːbz/ | Ống phế quản |
| Airways | /ˈeəweɪz/ | Đường hô hấp |
| Wheezing | /ˈwiːzɪŋ/ | Thở khò khè |
| Coughing | /ˈkɒfɪŋ/ | Ho |
| Breathing | /ˈbriːðɪŋ/ | Hô hấp |
| Inhale | /ɪnˈheɪl/ | Hít vào |
| Emphysema | /ˌɛmfɪˈsiːmə/ | Khí phế thũng |
| Progressive | /prəˈɡrɛsɪv/ | Tiến triển |
| Alveoli | /ˌælˈviːəlaɪ/ | Phế nang |
| Exhales | /ɪksˈheɪlz/ | Thở ra |
| Oxygen | /ˈɒksɪdʒən/ | Oxy |
| Bloodstream | /ˈblʌdstriːm/ | Dòng máu |
| Tobacco | /təˈbækəʊ/ | Thuốc lá |