Bài học
Bài 9 Digestive system
| Từ vựng (Tiếng Anh) | Phiên âm | Nghĩa (Tiếng Việt) |
|---|
| Persistent | /pərˈsɪstənt/ | Dai dẳng, kéo dài |
| Pain | /peɪn/ | Đau |
| Dull | /dʌl/ | Âm ỉ, không rõ ràng |
| Stomach | /ˈstʌmək/ | Dạ dày |
| Ulcer | /ˈʌlsər/ | Loét |
| Sharp | /ʃɑːrp/ | Sắc, nhói |
| Esophagus | /ɪˈsɑfəɡəs/ | Thực quản |
| Abdomen | /ˈæbdəmən/ | Bụng |
| Appendicitis | /əˌpɛndəˈsaɪtɪs/ | Viêm ruột thừa |
| Appendix | /əˈpɛndɪks/ | Ruột thừa |
| Intestine | /ɪnˈtɛstɪn/ | Ruột |
| Colonoscopy | /ˌkoʊləˈnɑːskəpi/ | Nội soi đại tràng |
| Colon | /ˈkoʊlən/ | Đại tràng |
| Digestive system | /daɪˈdʒɛstɪv ˈsɪstəm/ | Hệ tiêu hóa |
| Inflammation | /ˌɪnfləˈmeɪʃən/ | Sự viêm nhiễm |
| Consequence | /ˈkɒnsɪkwəns/ | Hậu quả |
| Procedure | /prəˈsiːdʒər/ | Thủ thuật, quy trình |
| Inflamed | /ɪnˈfleɪmd/ | Bị viêm |
| Function | /ˈfʌŋkʃən/ | Chức năng |
| Serious | /ˈsɪəriəs/ | Nghiêm trọng |