| English | Nghĩa Tiếng Việt |
|---|---|
| Abdomen | Bụng |
| Alveoli | Phế nang |
| Ankle | Mắt cá chân |
| Aorta | Động mạch chủ |
| Arm | Cánh tay |
| Artery | Động mạch |
| Atrium | Tâm nhĩ |
| Back | Lưng |
| Bacteria | Vi khuẩn |
| Bedpan | Bô |
| Bandage | Băng gạc |
| Cardiology | Khoa tim mạch |
| Cheek | Má |
| Chest | Ngực |
| Circulatory system | Hệ tuần hoàn |
| Dermatology | Khoa da liễu |
| Ears | Tai |
| Esophagus | Thực quản |
| Eyebrows | Lông mày |
| Eyes | Mắt |
| Facemask | Khẩu trang |
| Gauze | Gạc |
| Gown | Áo choàng |
| Hand | Bàn tay |
| Heart | Tim |
| Latex gloves | Găng tay cao su |
| Lung | Phổi |
| Rib cage | Khung xương sườn |
| Stomach | Dạ dày |
| Syringe | Ống tiêm |
| Ulcer | Loét |
| Valve | Van |
| Vein | Tĩnh mạch |
| Waist | Eo |
Theo dõi
Đăng nhập
0 Góp ý
Cũ nhất

