Bài học
Bài 15 Maintaining hygiene
| English | Pronunciation | Vietnamese Meaning |
|---|
| Hygiene | /ˈhaɪ.dʒiːn/ | Vệ sinh |
| Bacteria | /bækˈtɪə.ri.ə/ | Vi khuẩn |
| Facemask | /ˈfeɪs.mæsk/ | Khẩu trang |
| Disinfectant | /ˌdɪs.ɪnˈfek.tənt/ | Chất khử trùng |
| Antibiotic | /ˌæn.ti.baɪˈɒt.ɪk/ | Thuốc kháng sinh |
| Infection | /ɪnˈfek.ʃən/ | Sự nhiễm trùng |
| Quarantine | /ˈkwɒr.ən.tiːn/ | Cách ly |
| Antimicrobial | /ˌæn.ti.maɪˈkroʊ.bi.əl/ | Chống vi sinh vật |
| Contagious | /kənˈteɪ.dʒəs/ | Dễ lây lan |
| Biohazard | /ˈbaɪ.oʊˌhæz.ɚd/ | Nguy cơ sinh học |
| Virus | /ˈvaɪ.rəs/ | Vi rút |
| Drug-resistant | /ˌdrʌɡ rɪˈzɪs.tənt/ | Kháng thuốc |
| Hand washing | /hænd ˈwɒʃ.ɪŋ/ | Rửa tay |
| Surface | /ˈsɜː.fɪs/ | Bề mặt |
| Schedule | /ˈʃed.juːl/ | Lịch trình |
| Hospital | /ˈhɒs.pɪ.təl/ | Bệnh viện |
| Flu | /fluː/ | Cúm |
| Medical waste | /ˈmɛdɪkəl weɪst/ | Rác thải y tế |
| Proper container | /ˈprɒp.ər kənˈteɪ.nər/ | Thùng chứa phù hợp |
| Director | /dəˈrek.tər/ | Giám đốc |