Unit 10 Physical examinations

Từ tiếng AnhPhiên âmTiếng ViệtGiải nghĩa
physical examination/ˈfɪzɪkl ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/khám sức khỏe tổng quátQuy trình kiểm tra sức khỏe cơ bản của bệnh nhân
vital signs/ˈvaɪtl saɪnz/dấu hiệu sinh tồnCác chỉ số quan trọng như nhiệt độ, mạch đập, huyết áp, nhịp thở
temperature/ˈtemprətʃər/nhiệt độ cơ thểĐược đo bằng nhiệt kế, thường là nhiệt độ miệng hoặc tai
pulse/pʌls/mạch đậpSố lần tim đập trong một phút, kiểm tra bằng cách đặt tay lên mạch
stethoscope/ˈsteθəskəʊp/ống nghe y tếDụng cụ nghe tim, phổi của bệnh nhân
auscultation/ˌɔːskəlˈteɪʃn/nghe tim phổiKỹ thuật nghe âm thanh bên trong cơ thể bằng ống nghe
percussion/pəˈkʌʃn/gõ chẩn đoánGõ nhẹ lên cơ thể để kiểm tra tình trạng nội tạng
palpation/pælˈpeɪʃn/sờ nắn chẩn đoánDùng tay sờ để cảm nhận các cơ quan bên trong như bụng
posture/ˈpɒstʃə(r)/tư thếCách bệnh nhân đứng, ngồi hoặc nằm, phản ánh tình trạng cơ thể
body language/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/ngôn ngữ cơ thểBiểu hiện cơ thể (cử chỉ, điệu bộ) giúp chẩn đoán tình trạng sức khỏe
investigation/ɪnˌvestɪˈɡeɪʃn/kiểm tra, điều tra y tếQuá trình tìm hiểu kỹ nguyên nhân bệnh tật hoặc triệu chứng
affect/əˈfekt/ảnh hưởngGây ra sự thay đổi, tác động lên một tình trạng hoặc cảm xúc
detect/dɪˈtekt/phát hiệnNhận biết được một vấn đề y khoa, chẳng hạn như chất lỏng dư trong bụng
abdomen/ˈæbdəmən/bụngVùng cơ thể giữa ngực và hông, nơi chứa các cơ quan tiêu hóa

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
wpChatIcon
wpChatIcon
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x