| Từ tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt | Giải nghĩa |
|---|---|---|---|
| physical examination | /ˈfɪzɪkl ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ | khám sức khỏe tổng quát | Quy trình kiểm tra sức khỏe cơ bản của bệnh nhân |
| vital signs | /ˈvaɪtl saɪnz/ | dấu hiệu sinh tồn | Các chỉ số quan trọng như nhiệt độ, mạch đập, huyết áp, nhịp thở |
| temperature | /ˈtemprətʃər/ | nhiệt độ cơ thể | Được đo bằng nhiệt kế, thường là nhiệt độ miệng hoặc tai |
| pulse | /pʌls/ | mạch đập | Số lần tim đập trong một phút, kiểm tra bằng cách đặt tay lên mạch |
| stethoscope | /ˈsteθəskəʊp/ | ống nghe y tế | Dụng cụ nghe tim, phổi của bệnh nhân |
| auscultation | /ˌɔːskəlˈteɪʃn/ | nghe tim phổi | Kỹ thuật nghe âm thanh bên trong cơ thể bằng ống nghe |
| percussion | /pəˈkʌʃn/ | gõ chẩn đoán | Gõ nhẹ lên cơ thể để kiểm tra tình trạng nội tạng |
| palpation | /pælˈpeɪʃn/ | sờ nắn chẩn đoán | Dùng tay sờ để cảm nhận các cơ quan bên trong như bụng |
| posture | /ˈpɒstʃə(r)/ | tư thế | Cách bệnh nhân đứng, ngồi hoặc nằm, phản ánh tình trạng cơ thể |
| body language | /ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/ | ngôn ngữ cơ thể | Biểu hiện cơ thể (cử chỉ, điệu bộ) giúp chẩn đoán tình trạng sức khỏe |
| investigation | /ɪnˌvestɪˈɡeɪʃn/ | kiểm tra, điều tra y tế | Quá trình tìm hiểu kỹ nguyên nhân bệnh tật hoặc triệu chứng |
| affect | /əˈfekt/ | ảnh hưởng | Gây ra sự thay đổi, tác động lên một tình trạng hoặc cảm xúc |
| detect | /dɪˈtekt/ | phát hiện | Nhận biết được một vấn đề y khoa, chẳng hạn như chất lỏng dư trong bụng |
| abdomen | /ˈæbdəmən/ | bụng | Vùng cơ thể giữa ngực và hông, nơi chứa các cơ quan tiêu hóa |
Theo dõi
Đăng nhập
0 Góp ý
Cũ nhất

