Unit 1: Blood
| Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| clot | cục máu đông |
| compatible | tương thích |
| plasma | huyết tương |
| platelet | tiểu cầu |
| red blood cell | hồng cầu |
| transfusion | truyền máu |
| Type A | nhóm máu A |
| Type AB | nhóm máu AB |
| Type B | nhóm máu B |
| Type O | nhóm máu O |
| universal donor | người cho máu toàn năng |
Unit 4: Nervous System
| Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| brain | não bộ |
| motor | vận động |
| nerve | dây thần kinh |
| nervous system | hệ thần kinh |
| network | mạng lưới |
| neuron | tế bào thần kinh (nơron) |
| reflex | phản xạ |
| sensory | cảm giác |
| spinal cord | tủy sống |
| vertebrae | đốt sống |
Unit 6: Reproductive System
| Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| birth control | biện pháp tránh thai |
| condom | bao cao su |
| contraceptive | phương pháp tránh thai |
| genitalia | cơ quan sinh dục |
| gonads | tuyến sinh dục |
| infertility | vô sinh |
| intercourse | quan hệ tình dục |
| ovaries | buồng trứng |
| reproductive system | hệ sinh sản |
| sexually active | hoạt động tình dục |
| STD | bệnh lây qua đường tình dục |
| testes | tinh hoàn |
Unit 10: Medical Examination
| Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| affect | ảnh hưởng |
| auscultation | nghe tim, phổi bằng ống nghe |
| body language | ngôn ngữ cơ thể |
| evaluate | đánh giá |
| inspection | khám nhìn (kiểm tra bằng mắt) |
| observation | quan sát |
| palpation | khám bằng tay |
| percussion | gõ khám |
| pulse | mạch đập |
| vital signs | dấu hiệu sinh tồn |
Unit 11: Kidney and Lab Tests
| Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| albumin | chất đạm albumin |
| biopsy | sinh thiết |
| blood pressure | huyết áp |
| BUN test | xét nghiệm ure trong máu |
| CKD | bệnh thận mạn tính |
| creatinine | creatinine (chất thải trong máu) |
| GFR test | xét nghiệm tốc độ lọc cầu thận |
| pathology report | báo cáo giải phẫu bệnh |
| renal | thuộc về thận |
| urinalysis | xét nghiệm nước tiểu |
Unit 13: Primary Care and Family Medicine
| Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| advise | khuyên nhủ |
| counsel | tư vấn |
| family medicine | y học gia đình |
| health education | giáo dục sức khỏe |
| practitioner | người hành nghề y |
| preventative | phòng bệnh |
| primary care | chăm sóc ban đầu |
| refer | chuyển tuyến |
| urgent care | chăm sóc y tế khẩn cấp |
Unit 14: Pediatrics and Newborn Care
| Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| asthma | bệnh hen suyễn |
| bili light | đèn chiếu điều trị vàng da sơ sinh |
| bilirubin | sắc tố vàng trong máu (bilirubin) |
| check up | khám sức khỏe định kỳ |
| infant | trẻ sơ sinh |
| jaundice | vàng da |
| juvenile | thuộc trẻ em |
| newborn | trẻ sơ sinh mới |
| obesity | béo phì |
| pediatrics | nhi khoa |
| teenager | thiếu niên |

