Luyện nói
Học sinh 1: Này, cậu đã đọc bài “Cơ thể con người – Một cỗ máy kỳ diệu” chưa?
Học sinh 2: Rồi, tớ thấy bài đó rất thú vị. Cơ thể mình thật sự phức tạp và kỳ diệu!
Học sinh 1: Ừ, tớ thích đoạn nói về cái đầu. Tớ không ngờ não lại có nhiều chức năng như vậy.
Học sinh 2: Đúng rồi, não giúp chúng ta suy nghĩ, học tập và ghi nhớ nữa.
Học sinh 1: Còn miệng thì có cả răng và lưỡi, giúp chúng ta ăn và nếm vị.
Học sinh 2: Ừ, mũi cũng quan trọng lắm. Nó giúp mình thở đó.
Học sinh 1: Phần ngực thì có tim và phổi. Tim bơm máu, còn phổi thì giúp mình hít thở.
Học sinh 2: Tớ còn nhớ là khí quản dẫn không khí vào phổi nữa.
Học sinh 1: Ở bụng thì có dạ dày, gan và ruột. Gan giúp lọc độc tố, còn ruột thì hấp thu chất dinh dưỡng.
Học sinh 2: Tay và chân cũng rất đặc biệt. Nhờ có chúng mà mình có thể cầm nắm và đi lại.
Học sinh 1: Đúng rồi. À, cậu còn nhớ chức năng của xương và cơ bắp không?
Học sinh 2: Có chứ! Xương là khung nâng đỡ cơ thể, còn cơ bắp giúp mình chuyển động.
Học sinh 1: Còn da thì bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn và bụi bẩn.
Học sinh 2: Bài đọc này giúp mình hiểu rõ hơn về cơ thể. Tớ thấy rất bổ ích!
Học sinh 1: Tớ cũng vậy. Hy vọng bài sau cũng thú vị như bài này!
Từ vựng cần học
| Tiếng Việt | Tiếng Anh |
|---|---|
| cơ thể | body |
| con người | human |
| hệ thống | system |
| phức tạp | complex |
| kỳ diệu | miraculous |
| cơ quan | organ |
| bộ phận | part |
| chức năng | function |
| đầu | head |
| não | brain |
| suy nghĩ | think |
| học tập | study |
| ghi nhớ | memorize |
| mặt | face |
| mũi | nose |
| thở | breathe |
| miệng | mouth |
| nói chuyện | talk |
| ăn uống | eat and drink |
| răng | teeth |
| nhai | chew |
| lưỡi | tongue |
| nếm vị | taste |
| ngực | chest |
| tim | heart |
| bơm máu | pump blood |
| phổi | lungs |
| không khí | air |
| hít thở | breathe |
| khí quản | trachea |
| bụng | abdomen |
| tiêu hóa | digestion |
| dạ dày | stomach |
| gan | liver |
| lọc độc tố | filter toxins |
| ruột non | small intestine |
| ruột già | large intestine |
| hấp thu | absorb |
| chất dinh dưỡng | nutrients |
| thải | eliminate |
| chất cặn bã | waste |
| tay | hand |
| vai | shoulder |
| cánh tay | arm |
| khuỷu tay | elbow |
| bàn tay | hand |
| ngón tay | finger |
| cầm nắm | grasp |
| làm việc | work |
| chân | leg |
| đùi | thigh |
| đầu gối | knee |
| bắp chân | calf |
| bàn chân | foot |
| ngón chân | toe |
| đi lại | walk |
| vận động | move |
| xương | bone |
| bộ khung | skeleton |
| nâng đỡ | support |
| bảo vệ | protect |
| cơ bắp | muscle |
| chuyển động | movement |
| da | skin |
| bao phủ | cover |
| vi khuẩn | bacteria |
| bụi bẩn | dirt |
BÀI TẬP TỰ LUẬN
Môn: Khoa học – Chủ đề: Cơ thể người
Yêu cầu:
Đọc kỹ đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi bên dưới bằng câu văn đầy đủ.
Bài đọc: Cơ thể con người – Một cỗ máy kỳ diệu
Cơ thể con người là một hệ thống rất phức tạp và kỳ diệu. Cơ thể của chúng ta gồm nhiều cơ quan và bộ phận khác nhau, mỗi phần đều có một chức năng riêng.
Đầu là nơi chứa não, giúp chúng ta suy nghĩ, học tập và ghi nhớ. Ở giữa mặt có mũi để thở và miệng để nói chuyện và ăn uống. Trong miệng có răng giúp nhai thức ăn, và lưỡi giúp nếm vị.
Ngực là nơi có tim và phổi. Tim bơm máu đi khắp cơ thể, còn phổi giúp chúng ta hít thở không khí. Khi chúng ta hít vào, khí quản dẫn không khí vào phổi.
Dưới ngực là bụng, trong đó có nhiều cơ quan tiêu hóa như dạ dày, gan, ruột non và ruột già. Gan giúp lọc độc tố trong máu, còn ruột non và ruột già giúp hấp thu chất dinh dưỡng và thải chất cặn bã.
Tay gồm có vai, cánh tay, khuỷu tay, bàn tay và ngón tay. Tay giúp chúng ta cầm nắm và làm việc. Chân gồm có đùi, đầu gối, bắp chân, bàn chân và ngón chân, giúp chúng ta đi lại và vận động.
Ngoài ra, xương là bộ khung của cơ thể, giúp nâng đỡ và bảo vệ các cơ quan. Cơ bắp giúp chúng ta chuyển động. Bên ngoài cơ thể được bao phủ bởi da, bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn và bụi bẩn.
Câu hỏi:
- Não nằm ở đâu và có vai trò gì trong cơ thể?
- Miệng có những bộ phận nào? Chức năng của từng bộ phận đó là gì?
- Tim và phổi nằm ở đâu? Chúng có chức năng gì?
- Khi hít thở, không khí đi qua bộ phận nào để vào phổi?
- Em hãy kể tên các cơ quan tiêu hóa được nêu trong bài và nói rõ chức năng của từng cơ quan.
- Ruột non và ruột già khác nhau ở điểm nào về chức năng?
- Tay gồm những phần nào? Tay giúp ích gì cho chúng ta trong cuộc sống?
- Em thường dùng chân để làm những việc gì?
- Tại sao xương lại được gọi là bộ khung của cơ thể?
- Da có vai trò gì quan trọng đối với cơ thể?

