Bài 2: NHÂN VIÊN BỆNH VIỆN

BÀI HỌC: NHÂN VIÊN BỆNH VIỆN
Tiếng Việt cho người nước ngoài – Trình độ sơ cấp


MỤC TIÊU BÀI HỌC

  • Học và nhận diện từ vựng liên quan đến nghề nghiệp trong bệnh viện
  • Đọc hiểu bảng thông tin bệnh viện
  • Luyện kỹ năng nói và viết về nghề nghiệp y tế

PHẦN 1: TỪ VỰNG MỚI

Bài tập: Ghép các từ với định nghĩa tương ứng.

SốTừ vựng tiếng ViệtĐịnh nghĩa???  
1Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm 
2Bác sĩ gây mê 
3Bác sĩ đa khoa 
4Y tá 
5Dược sĩ 

Định nghĩa:

A. Người khám bệnh tổng quát cho cả người lớn và trẻ em
B. Người gây mê hoặc làm giảm đau khi phẫu thuật
C. Người làm xét nghiệm trong phòng thí nghiệm
D. Người giúp bác sĩ và chăm sóc bệnh nhân
E. Người cung cấp thuốc và tư vấn cách dùng thuốc


PHẦN 2: ĐỌC – BẢNG THÔNG TIN NHÂN VIÊN BỆNH VIỆN

Tầng 1

  • Dr. Paul Sartin – bác sĩ tim mạch, phẫu thuật tim – Văn phòng 100
  • Dr. Lydia Greenwich – bác sĩ gây mê – Văn phòng 101
  • Dr. Richard Collins – bác sĩ nhi khoa – Văn phòng 102
  • Dr. Ann Harold – bác sĩ sản khoa – Văn phòng 103
  • Dr. Thomas Locke – bác sĩ X-quang – Văn phòng 104
  • Carol Howard – kỹ thuật viên phòng xét nghiệm

Tầng 2

  • Rowan McNeil – bác sĩ đa khoa – Văn phòng 202
  • Carol Simmons – y tá trưởng – Văn phòng 203
  • Dr. Charles Thiel – dược sĩ – Văn phòng 204

PHẦN 3: BÀI TẬP ĐỌC HIỂU

Đọc các câu sau và đánh dấu Đ (Đúng) hoặc S (Sai):

  1. ___ Bệnh nhân cần phẫu thuật tim sẽ gặp bác sĩ Sartin và bác sĩ Greenwich.
  2. ___ Bác sĩ Harold có thể khám cho trẻ bốn tuổi bị sốt.
  3. ___ Phụ nữ mang thai sẽ gặp bác sĩ của họ ở tầng hai.

PHẦN 4: CHỌN TỪ ĐÚNG

Khoanh tròn từ đúng để hoàn thành câu.

  1. Bác sĩ (radiologist / pharmacist) đã chuẩn bị ảnh chụp X-quang.
  2. (lab technician / pediatrician) đang kiểm tra bé ba tuổi.
  3. Một (obstetrician / cardiologist) giỏi đã điều trị tôi sau cơn đau tim.
  4. (anesthesiologist / obstetrician) nói rằng em bé rất khỏe.
  5. Bác sĩ Brown là một (transplant surgeon / nurse) nổi tiếng.

PHẦN 5: VIẾT CÂU NGẮN

Viết 3 câu giới thiệu về một nhân viên y tế:

  • Tên là gì? ……………………………………………………………..
  • Nghề nghiệp là gì?……………………………………………………………………..
  • Công việc của người đó là gì?……………………………………………………….

Bảng nghề nghiệp trong bệnh viện

Tiếng ViệtTiếng Anh
Bác sĩDoctor
Y táNurse
Dược sĩPharmacist
Kỹ thuật viên xét nghiệmLab Technician
Bác sĩ tim mạchCardiologist
Bác sĩ gây mêAnesthesiologist
Bác sĩ nhi khoaPediatrician
Bác sĩ sản khoaObstetrician
Bác sĩ X-quang / Bác sĩ chẩn đoán hình ảnhRadiologist
Bác sĩ đa khoaGeneral Practitioner (GP)
Y tá trưởngHead Nurse
Bác sĩ phẫu thuậtSurgeon
Giám đốc bệnh việnHospital Director
0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
wpChatIcon
wpChatIcon
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x