Toeic 500 Test 2 part 2

🎧 Tệp âm thanh: y1t2p2.mp3


📄 Bản chép lại:

🟩 Part 2 Directions:
You will hear a question or statement and three responses spoken in English.
They will not be printed in your test book and will be spoken only one time.
Select the best response to the question or statement and mark the letter A, B, or C on your answer sheet.

Now let us begin with Question 7:


#7. How many crates will be delivered?
A. I’ll wait for you.
B. In the warehouse.
C. At least 15.


#8. Where is the best place to park near the stadium?
A. Usually on weekdays.
B. It’s on 16th Ave.
C. A soccer tournament.


#9. These file covenants are for the sales department, aren’t they?
A. A computer file.
B. No, they’re for marketing.
C. Yes, we were.


#10. Could you help me set up my online account?
A. I just visit in person.
B. I’d be happy to.
C. Yes, she’s an accountant.


#11. You watched Brian’s news report, didn’t you?
A. He’s a reporter.
B. I’ll wash them now.
C. Sadly, I missed it.


#12. Why did you leave your briefcase on the table?
A. I wish that I could.
B. Because I’m coming right back.
C. Mostly business contracts.


#13. Has the construction firm applied for the building permit?
A. No, but they’ll do it today.
B. I work in another building.
C. The renovations look fantastic.


#14. How much damage was caused by last night’s storm?
A. If you think that’s best.
B. It’s too early to tell.
C. A few times a year.


#15. When does the next issue of the magazine come out?
A. A variety of articles.
B. We are completely sold out.
C. Not until next week.


#16. Which of these drawers holds employee records?
A. Yes, and schedules too.
B. The top one.
C. I’ll hold it for you.


#17. You cannot enter this restricted area.
A. Sorry, I didn’t know.
B. I’d really enjoy that.
C. The near the entrance.


#18. How can I find the fastest route to the museum?
A. That seems reasonable.
B. Try searching for maps online.
C. We are going to an art exhibition.


#19. Where can I buy stationery like this?
A. It’s custom printed.
B. I appreciate that.
C. No, I don’t have time.


#20. Could we add labels to the sections of the storage room?
A. Unfortunately, he’s absent.
B. Yes, my favorite store.
C. I don’t see why not.


#21. Would you inform the faculty of the change?
A. A copy of this form.
B. Can Paul handle that?
C. I’m a full-time member.


#22. Are these ingredients still fresh?
A. On the countertop.
B. The farmers market.
C. Ask the head chef.


#23. I have to pay the enrollment fee in advance, don’t I?
A. You can choose any spot.
B. That’s correct.
C. Delivery is free.


#24. Did Miss Holbert accept any of our suggestions?
A. Yes, I agree.
B. She’s still considering them.
C. You have a point.


#25. Who’s making the speech before the achievement awards?
A. The sales manager works here.
B. It’s the founder of the company.
C. Congratulations, you deserve it.


#26. This thermostat controls the entire building’s temperature, doesn’t it?
A. No, we couldn’t find it.
B. No, just this floor.
C. I’m warm enough.


#27. Should I send the invoice by mail or by e-mail?
A. What’s the client’s preference?
B. The total is €200.
C. That’s more than enough.


#28. Are you going to Sunday’s orchestra concert?
A. She plays the violin.
B. How was it?
C. Only if I can get a ticket.


#29. We need a professional to make these repairs.
A. Water is leaking from the sink.
B. Yes, I have experience.
C. That might be rather expensive.


#30. Didn’t you apply for a home loan?
A. This neighborhood has a lot of good ones.
B. Yes, but I was rejected.
C. You can borrow one from me.


#31. I’m not sure if this layout looks good for the cover.
A. Actually, Jen is covering for me.
B. Why don’t you try something else?
C. Because it appeals to readers.

Giải và giải thích

Giải thích chi tiết và Mẹo làm bài

Câu 7: How many crates will be delivered? (Bao nhiêu thùng sẽ được giao?)

  • A. I’ll wait for you. (Tôi sẽ đợi bạn.)
  • B. In the warehouse. (Trong kho.)
  • C. At least 15. (Ít nhất 15 thùng.)

Giải thích: Câu hỏi là về số lượng (“How many”). Đáp án C cung cấp một con số ước tính. Mẹo làm bài: Với câu hỏi “How many”, hãy tìm câu trả lời có số đếm hoặc các từ chỉ số lượng (e.g., a few, several, at least, almost).


Câu 8: Where is the best place to park near the stadium? (Chỗ đỗ xe tốt nhất gần sân vận động ở đâu?)

  • A. Usually on weekdays. (Thường vào các ngày trong tuần.)
  • B. It’s on 16th Ave. (Nó ở Đại lộ 16.)
  • C. A soccer tournament. (Một giải đấu bóng đá.)

Giải thích: Câu hỏi là về địa điểm (“Where”). Đáp án B cung cấp một địa chỉ cụ thể. Mẹo làm bài: Với câu hỏi “Where”, hãy tìm câu trả lời chỉ địa điểm, đường phố, hoặc khu vực.


Câu 9: These file covenants are for the sales department, aren’t they? (Những tài liệu/khế ước này là dành cho phòng kinh doanh, phải không?)

  • A. A computer file. (Một tệp máy tính.)
  • B. No, they’re for marketing. (Không, chúng dành cho marketing.)
  • C. Yes, we were. (Vâng, chúng tôi đã.)

Giải thích: Đây là câu hỏi xác nhận (“aren’t they?”). Đáp án B phủ nhận thông tin và cung cấp thông tin đúng. Mẹo làm bài: Với câu hỏi xác nhận, câu trả lời có thể là “Yes” hoặc “No”, kèm theo thông tin chi tiết hoặc đính chính.


Câu 10: Could you help me set up my online account? (Bạn có thể giúp tôi thiết lập tài khoản trực tuyến không?)

  • A. I just visit in person. (Tôi chỉ đến trực tiếp.)
  • B. I’d be happy to. (Tôi rất sẵn lòng.)
  • C. Yes, she’s an accountant. (Vâng, cô ấy là một kế toán viên.)

Giải thích: Đây là một lời đề nghị giúp đỡ. Đáp án B thể hiện sự sẵn lòng chấp nhận lời đề nghị. Mẹo làm bài: Với lời đề nghị giúp đỡ, câu trả lời có thể là chấp nhận (“I’d be happy to,” “Sure,” “Of course”) hoặc từ chối lịch sự.


Câu 11: You watched Brian’s news report, didn’t you? (Bạn đã xem bản tin của Brian, phải không?)

  • A. He’s a reporter. (Anh ấy là một phóng viên.)
  • B. I’ll wash them now. (Tôi sẽ giặt chúng bây giờ.)
  • C. Sadly, I missed it. (Tiếc là tôi đã bỏ lỡ.)

Giải thích: Đây là câu hỏi xác nhận. Đáp án C cho biết người nói đã bỏ lỡ bản tin, trả lời trực tiếp câu hỏi. Mẹo làm bài: Tương tự câu 9, câu trả lời có thể xác nhận hoặc phủ nhận thông tin được hỏi.


Câu 12: Why did you leave your briefcase on the table? (Tại sao bạn lại để cặp sách trên bàn?)

  • A. I wish that I could. (Tôi ước mình có thể.)
  • B. Because I’m coming right back. (Vì tôi sẽ quay lại ngay.)
  • C. Mostly business contracts. (Chủ yếu là hợp đồng kinh doanh.)

Giải thích: Câu hỏi là về lý do (“Why”). Đáp án B cung cấp lý do trực tiếp. Mẹo làm bài: Với câu hỏi “Why”, hãy tìm câu trả lời bắt đầu bằng “Because” hoặc đưa ra một lý do, nguyên nhân cụ thể.


Câu 13: Has the construction firm applied for the building permit? (Công ty xây dựng đã nộp đơn xin giấy phép xây dựng chưa?)

  • A. No, but they’ll do it today. (Chưa, nhưng họ sẽ làm vào hôm nay.)
  • B. I work in another building. (Tôi làm việc ở tòa nhà khác.)
  • C. The renovations look fantastic. (Việc cải tạo trông tuyệt vời.)

Giải thích: Đây là câu hỏi “Yes/No”. Đáp án A trả lời “No” và đưa ra thông tin bổ sung về kế hoạch. Mẹo làm bài: Với câu hỏi “Yes/No”, câu trả lời có thể là một lời xác nhận/phủ nhận kèm theo một chi tiết bổ sung.


Câu 14: How much damage was caused by last night’s storm? (Trận bão đêm qua đã gây ra bao nhiêu thiệt hại?)

  • A. If you think that’s best. (Nếu bạn nghĩ điều đó là tốt nhất.)
  • B. It’s too early to tell. (Còn quá sớm để nói.)
  • C. A few times a year. (Vài lần một năm.)

Giải thích: Câu hỏi là về mức độ/số lượng (“How much”). Đáp án B là một câu trả lời hợp lý khi thông tin chưa có sẵn. Mẹo làm bài: Đôi khi câu trả lời không phải là một con số cụ thể mà là một sự thừa nhận rằng thông tin chưa được xác định.


Câu 15: When does the next issue of the magazine come out? (Khi nào số tiếp theo của tạp chí ra mắt?)

  • A. A variety of articles. (Nhiều bài báo khác nhau.)
  • B. We are completely sold out. (Chúng tôi đã bán hết.)
  • C. Not until next week. (Không phải cho đến tuần sau.)

Giải thích: Câu hỏi là về thời gian (“When”). Đáp án C cung cấp mốc thời gian phát hành. Mẹo làm bài: Tương tự câu 9, tìm các từ khóa chỉ thời gian (ngày, tháng, năm, tuần, v.v.).


Câu 16: Which of these drawers holds employee records? (Ngăn kéo nào trong số này chứa hồ sơ nhân viên?)

  • A. Yes, and schedules too. (Vâng, và cả lịch trình nữa.)
  • B. The top one. (Cái trên cùng.)
  • C. I’ll hold it for you. (Tôi sẽ giữ nó cho bạn.)

Giải thích: Câu hỏi là về lựa chọn/xác định vật (“Which”). Đáp án B chỉ ra một ngăn kéo cụ thể. Mẹo làm bài: Với câu hỏi “Which”, hãy tìm câu trả lời mô tả vị trí, đặc điểm hoặc tên của vật được hỏi.


Câu 17: You cannot enter this restricted area. (Bạn không được vào khu vực hạn chế này.)

  • A. Sorry, I didn’t know. (Xin lỗi, tôi không biết.)
  • B. I’d really enjoy that. (Tôi thực sự sẽ thích điều đó.)
  • C. The near the entrance. (Gần lối vào.)

Giải thích: Đây là một lời cảnh báo/thông báo. Đáp án A là một lời xin lỗi và giải thích hợp lý cho việc vi phạm. Mẹo làm bài: Với một lời cảnh báo, câu trả lời có thể là lời xin lỗi, sự thừa nhận hoặc câu hỏi làm rõ.


Câu 18: How can I find the fastest route to the museum? (Làm thế nào tôi có thể tìm đường đi nhanh nhất đến bảo tàng?)

  • A. That seems reasonable. (Điều đó có vẻ hợp lý.)
  • B. Try searching for maps online. (Hãy thử tìm kiếm bản đồ trực tuyến.)
  • C. We are going to an art exhibition. (Chúng tôi sẽ đi xem triển lãm nghệ thuật.)

Giải thích: Câu hỏi là về cách thức (“How can I”). Đáp án B đưa ra một lời khuyên về cách thực hiện. Mẹo làm bài: Với câu hỏi “How”, hãy tìm câu trả lời là một lời khuyên, một phương pháp hoặc một hướng dẫn.


Câu 19: Where can I buy stationery like this? (Tôi có thể mua văn phòng phẩm như thế này ở đâu?)

  • A. It’s custom printed. (Nó được in theo yêu cầu.)
  • B. I appreciate that. (Tôi đánh giá cao điều đó.)
  • C. No, I don’t have time. (Không, tôi không có thời gian.)

Giải thích: Câu hỏi là về địa điểm mua sắm (“Where can I buy”). Đáp án A giải thích rằng đây là sản phẩm tùy chỉnh, hàm ý không thể mua ở cửa hàng thông thường. Mẹo làm bài: Câu trả lời cho “Where” không phải lúc nào cũng là một địa điểm cụ thể, đôi khi nó là một lý do tại sao không thể mua ở nơi thông thường.


Câu 20: Could we add labels to the sections of the storage room? (Chúng ta có thể thêm nhãn vào các khu vực của phòng lưu trữ không?)

  • A. Unfortunately, he’s absent. (Thật không may, anh ấy vắng mặt.)
  • B. Yes, my favorite store. (Vâng, cửa hàng yêu thích của tôi.)
  • C. I don’t see why not. (Tôi không thấy có lý do gì để không làm.)

Giải thích: Đây là một lời đề xuất/gợi ý. Đáp án C thể hiện sự đồng tình. Mẹo làm bài: Với lời đề xuất, câu trả lời có thể là đồng ý (“I don’t see why not,” “Sounds good”) hoặc từ chối.


Câu 21: Would you inform the faculty of the change? (Bạn có thể thông báo cho khoa về sự thay đổi không?)

  • A. A copy of this form. (Một bản sao của biểu mẫu này.)
  • B. Can Paul handle that? (Paul có thể xử lý việc đó không?)
  • C. I’m a full-time member. (Tôi là một thành viên toàn thời gian.)

Giải thích: Đây là một yêu cầu. Đáp án B là một câu hỏi hỏi lại xem người khác có thể làm thay không, là một phản ứng hợp lý. Mẹo làm bài: Với một yêu cầu, câu trả lời có thể là chấp nhận, từ chối, hoặc hỏi lại để làm rõ hoặc ủy quyền.


Câu 22: Are these ingredients still fresh? (Những nguyên liệu này còn tươi không?)

  • A. On the countertop. (Trên mặt bàn.)
  • B. The farmers market. (Chợ nông sản.)
  • C. Ask the head chef. (Hãy hỏi bếp trưởng.)

Giải thích: Đây là câu hỏi về tình trạng. Đáp án C chỉ dẫn người hỏi đến người có thẩm quyền để trả lời. Mẹo làm bài: Khi người trả lời không biết, họ thường chỉ dẫn đến người hoặc nguồn thông tin khác.


Câu 23: I have to pay the enrollment fee in advance, don’t I? (Tôi phải trả phí ghi danh trước, phải không?)

  • A. You can choose any spot. (Bạn có thể chọn bất kỳ chỗ nào.)
  • B. That’s correct. (Đúng vậy.)
  • C. Delivery is free. (Giao hàng miễn phí.)

Giải thích: Đây là câu hỏi xác nhận. Đáp án B xác nhận thông tin là đúng. Mẹo làm bài: Với câu hỏi xác nhận, hãy tìm câu trả lời xác nhận hoặc phủ nhận thông tin.


Câu 24: Did Miss Holbert accept any of our suggestions? (Cô Holbert đã chấp nhận bất kỳ đề xuất nào của chúng ta chưa?)

  • A. Yes, I agree. (Vâng, tôi đồng ý.)
  • B. She’s still considering them. (Cô ấy vẫn đang xem xét chúng.)
  • C. You have a point. (Bạn có lý.)

Giải thích: Câu hỏi là về việc chấp nhận đề xuất. Đáp án B cho biết việc xem xét vẫn đang diễn ra. Mẹo làm bài: Câu trả lời có thể không phải là “có” hay “không” mà là một cập nhật về tình trạng.


Câu 25: Who’s making the speech before the achievement awards? (Ai sẽ phát biểu trước lễ trao giải thành tích?)

  • A. The sales manager works here. (Quản lý bán hàng làm việc ở đây.)
  • B. It’s the founder of the company. (Đó là người sáng lập công ty.)
  • C. Congratulations, you deserve it. (Chúc mừng, bạn xứng đáng với điều đó.)

Giải thích: Câu hỏi là về người (“Who”). Đáp án B nêu rõ chức danh của người sẽ phát biểu. Mẹo làm bài: Tương tự câu 8 và 14, tìm câu trả lời là tên người, chức danh hoặc vai trò.


Câu 26: This thermostat controls the entire building’s temperature, doesn’t it? (Bộ điều nhiệt này kiểm soát nhiệt độ của toàn bộ tòa nhà, phải không?)

  • A. No, we couldn’t find it. (Không, chúng tôi không tìm thấy nó.)
  • B. No, just this floor. (Không, chỉ tầng này thôi.)
  • C. I’m warm enough. (Tôi đủ ấm rồi.)

Giải thích: Đây là câu hỏi xác nhận phủ định. Đáp án B phủ nhận thông tin và đưa ra thông tin chính xác. Mẹo làm bài: Chú ý các từ phủ định (“No”) và phần giải thích theo sau.


Câu 27: Should I send the invoice by mail or by e-mail? (Tôi nên gửi hóa đơn qua thư hay email?)

  • A. What’s the client’s preference? (Khách hàng thích hình thức nào?)
  • B. The total is €200. (Tổng cộng là 200 euro.)
  • C. That’s more than enough. (Thế là quá đủ rồi.)

Giải thích: Câu hỏi đưa ra hai lựa chọn. Đáp án A hỏi lại để có thông tin quyết định, là một phản ứng hợp lý. Mẹo làm bài: Với câu hỏi lựa chọn, câu trả lời có thể là chọn một trong hai, hoặc hỏi thêm thông tin để đưa ra quyết định.


Câu 28: Are you going to Sunday’s orchestra concert? (Bạn có đi xem buổi hòa nhạc của dàn nhạc vào Chủ Nhật không?)

  • A. She plays the violin. (Cô ấy chơi violin.)
  • B. How was it? (Nó thế nào rồi?)
  • C. Only if I can get a ticket. (Chỉ khi tôi có thể mua được vé.)

Giải thích: Đây là câu hỏi “Yes/No”. Đáp án C đưa ra một điều kiện để việc đi xem xảy ra. Mẹo làm bài: Tương tự câu 15, câu trả lời “Yes/No” thường có thể kèm theo một điều kiện hoặc giải thích.


Câu 29: We need a professional to make these repairs. (Chúng ta cần một chuyên gia để thực hiện những sửa chữa này.)

  • A. Water is leaking from the sink. (Nước đang rò rỉ từ bồn rửa.)
  • B. Yes, I have experience. (Vâng, tôi có kinh nghiệm.)
  • C. That might be rather expensive. (Điều đó có thể khá đắt.)

Giải thích: Đây là một câu nói bày tỏ nhu cầu/ý kiến. Đáp án C là một phản hồi hợp lý, nêu lên một vấn đề tiềm ẩn. Mẹo làm bài: Với một câu nói, câu trả lời có thể là một nhận xét, một câu hỏi hoặc một phản ứng liên quan đến thông tin được đưa ra.


Câu 30: Didn’t you apply for a home loan? (Bạn không nộp đơn vay mua nhà sao?)

  • A. This neighborhood has a lot of good ones. (Khu phố này có rất nhiều cái tốt.)
  • B. Yes, but I was rejected. (Vâng, nhưng tôi đã bị từ chối.)
  • C. You can borrow one from me. (Bạn có thể mượn một cái từ tôi.)

Giải thích: Đây là câu hỏi xác nhận phủ định. Đáp án B trả lời “Yes” và giải thích kết quả. Mẹo làm bài: Chú ý các câu trả lời xác nhận/phủ nhận và phần giải thích đi kèm.


Câu 31: I’m not sure if this layout looks good for the cover. (Tôi không chắc liệu bố cục này có ổn cho trang bìa không.)

  • A. Actually, Jen is covering for me. (Thực ra, Jen đang làm thay cho tôi.)
  • B. Why don’t you try something else? (Tại sao bạn không thử cái gì khác?)
  • C. Because it appeals to readers. (Bởi vì nó thu hút độc giả.)

Giải thích: Đây là một câu nói bày tỏ sự không chắc chắn. Đáp án B đưa ra một gợi ý để giải quyết vấn đề. Mẹo làm bài: Khi có sự không chắc chắn, câu trả lời hợp lý có thể là lời khuyên, gợi ý hoặc một câu hỏi để làm rõ.

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
wpChatIcon
wpChatIcon
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x