Unit 14 drug – QA

Reading 1

Drugs are substances used to prevent or treat diseases. They can also change body functions like mood, behavior, or performance. These substances come from plants, animals, or laboratories.

Some drugs come from plants. For example, digitalis is made from the foxglove plant. Antibiotics such as penicillin and erythromycin are made from molds. Other drugs come from animals. Some hormones are secreted by glands of animals.

Many drugs are produced in laboratories. Anticancer drugs such as methotrexate and prednisone are examples. Some are found in foods and are called vitamins.

Pharmacists prepare and supply drugs in pharmacies. They follow prescriptions written by doctors or dentists. They also talk to patients and give advice about medicine use.

Pharmacology is the study of drugs. It examines their nature, source, and effects on the body. It includes pharmacodynamics, pharmacokinetics, medicinal chemistry, toxicology, molecular pharmacology, and chemotherapy.

Pharmacodynamics studies drug effects. Pharmacokinetics studies how drugs move through the body — their absorption, metabolism, and removal. Medicinal chemistry looks at how a drug’s structure affects its function.

Molecular pharmacology studies how drugs act on DNA, RNA, and enzymes. Chemotherapy studies drugs that kill microorganisms, parasites, or cancer cells.

Toxicology studies the harmful effects of drugs. Before testing drugs on humans, scientists test them on animals. Toxicologists also search for antidotes to neutralize dangerous effects.

Pharmacology connects chemistry, biology, and medicine. It helps us understand how drugs work and keep people healthy.


🧪 Reading Comprehension – “Drugs and Pharmacology” (Song ngữ)

Font: Times New Roman – Size 12
Format: Sentence → 3 Questions → Bilingual Answers


🩺 Sentence 1

Drugs /drʌɡz/ are substances /ˈsʌbstənsɪz/ used to prevent or treat diseases /dɪˈziːzɪz/.
(Thuốc là những chất được dùng để ngăn ngừa hoặc điều trị bệnh.)

1. Are drugs used to prevent or treat diseases?
(Thuốc có được dùng để ngăn ngừa hoặc điều trị bệnh không?)
Yes, they are.
(Có, đúng vậy.)

2. What are drugs used for?
(Thuốc được dùng để làm gì?)
👉 They are used to prevent or treat diseases.
(Chúng được dùng để phòng ngừa hoặc điều trị bệnh.)

3. What does this sentence tell us about the main purpose of drugs?
(Câu này nói gì về mục đích chính của thuốc?)
👉 It tells us that drugs help people avoid or cure diseases.
(Nó cho biết rằng thuốc giúp con người phòng tránh hoặc chữa khỏi bệnh.)


🩺 Sentence 2

They can also change body functions like mood /muːd/, behavior /bɪˈheɪvjər/, or performance /pərˈfɔːrməns/.
(Thuốc cũng có thể làm thay đổi các chức năng cơ thể như tâm trạng, hành vi hoặc hiệu suất.)

1. Can drugs change mood and behavior?
(Thuốc có thể làm thay đổi tâm trạng và hành vi không?)
Yes, they can.
(Có, chúng có thể.)

2. What body functions can drugs change?
(Thuốc có thể làm thay đổi chức năng nào của cơ thể?)
👉 They can change mood, behavior, and performance.
(Chúng có thể thay đổi tâm trạng, hành vi và hiệu suất.)

3. How do drugs affect a person’s body or mind?
(Thuốc ảnh hưởng đến cơ thể hoặc tâm trí con người như thế nào?)
👉 They can make people feel or act differently.
(Chúng có thể khiến con người cảm thấy hoặc hành động khác đi.)


🩺 Sentence 3

These substances come from plants /plænts/, animals /ˈænɪməlz/, or laboratories /ˈlæbrəˌtɔːriz/.
(Những chất này đến từ thực vật, động vật hoặc phòng thí nghiệm.)

1. Do drugs come only from plants?
(Thuốc chỉ đến từ thực vật thôi à?)
No, they also come from animals and laboratories.
(Không, chúng còn đến từ động vật và phòng thí nghiệm.)

2. Where do drugs come from?
(Thuốc đến từ đâu?)
👉 From plants, animals, and laboratories.
(Từ thực vật, động vật và phòng thí nghiệm.)

3. What are the three main sources of drugs?
(Ba nguồn chính của thuốc là gì?)
👉 Plants, animals, and laboratories.
(Thực vật, động vật và phòng thí nghiệm.)


🩺 Sentence 4

Some drugs come from plants /plænts/.
(Một số thuốc đến từ thực vật.)

1. Do some drugs come from plants?
(Một số thuốc có đến từ thực vật không?)
Yes, they do.
(Có.)

2. What is one source of drugs mentioned here?
(Một nguồn thuốc được đề cập ở đây là gì?)
👉 Plants.
(Thực vật.)

3. Why are plants important in drug production?
(Tại sao thực vật lại quan trọng trong sản xuất thuốc?)
👉 Because many drugs are made from plants.
(Vì nhiều loại thuốc được làm từ thực vật.)


🩺 Sentence 5

For example, digitalis /ˌdɪdʒɪˈteɪlɪs/ is made from the foxglove /ˈfɑːksˌɡlʌv/ plant.
(Ví dụ, thuốc digitalis được làm từ cây foxglove.)

1. Is digitalis made from a plant?
(Digitalis có được làm từ thực vật không?)
Yes, it is.
(Có.)

2. What plant is digitalis made from?
(Digitalis được làm từ cây gì?)
👉 From the foxglove plant.
(Từ cây foxglove.)

3. What does this example show about plant-based drugs?
(Ví dụ này cho thấy điều gì về thuốc có nguồn gốc thực vật?)
👉 It shows that some drugs are made from plants.
(Nó cho thấy rằng một số thuốc được làm từ thực vật.)


🧪 Phần 2: Câu 6–10


🩺 Sentence 6

Antibiotics /ˌæntibaɪˈɒtɪks/ such as penicillin /ˌpenɪˈsɪlɪn/ and erythromycin /ɪˌrɪθrəˈmaɪsɪn/ are made from molds /moʊldz/.
(Các loại kháng sinh như penicillin và erythromycin được làm từ nấm mốc.)

1. Are antibiotics made from molds?
(Các kháng sinh có được làm từ nấm mốc không?)
Yes, they are.
(Có, đúng vậy.)

2. What are penicillin and erythromycin made from?
(Penicillin và erythromycin được làm từ gì?)
👉 They are made from molds.
(Chúng được làm từ nấm mốc.)

3. Why are molds important in making antibiotics?
(Tại sao nấm mốc lại quan trọng trong sản xuất kháng sinh?)
👉 Because molds produce substances used as antibiotics.
(Vì nấm mốc tạo ra các chất được dùng làm kháng sinh.)


🩺 Sentence 7

Other drugs come from animals /ˈænɪməlz/.
(Các thuốc khác đến từ động vật.)

1. Do some drugs come from animals?
(Một số thuốc có đến từ động vật không?)
Yes, they do.
(Có.)

2. What other source of drugs is mentioned?
(Nguồn thuốc nào khác được đề cập?)
👉 Animals.
(Động vật.)

3. How do animals provide substances for medicine?
(Động vật cung cấp chất cho thuốc bằng cách nào?)
👉 They produce hormones and enzymes used in medicine.
(Chúng sản xuất hormone và enzym được dùng trong y học.)


🩺 Sentence 8

Some hormones /ˈhɔːrmoʊnz/ are secreted /sɪˈkriːtɪd/ by glands /ɡlændz/ of animals.
(Một số hormone được tiết ra bởi các tuyến của động vật.)

1. Are hormones secreted by animal glands?
(Hormone có được tiết ra bởi tuyến của động vật không?)
Yes, they are.
(Có.)

2. What body part secretes hormones in animals?
(Bộ phận nào ở động vật tiết ra hormone?)
👉 Glands.
(Các tuyến.)

3. What kind of animal product is used as medicine?
(Sản phẩm nào của động vật được dùng làm thuốc?)
👉 Hormones.
(Hormone.)


🩺 Sentence 9

Many drugs are produced in laboratories /ˈlæbrəˌtɔːriz/.
(Nhiều loại thuốc được sản xuất trong phòng thí nghiệm.)

1. Are many drugs made in laboratories?
(Có nhiều thuốc được làm trong phòng thí nghiệm không?)
Yes, they are.
(Có.)

2. Where are many modern drugs produced?
(Nhiều loại thuốc hiện đại được sản xuất ở đâu?)
👉 In laboratories.
(Trong phòng thí nghiệm.)

3. Why are laboratories important in drug production?
(Tại sao phòng thí nghiệm lại quan trọng trong sản xuất thuốc?)
👉 Because they create new synthetic drugs.
(Vì chúng tạo ra các loại thuốc tổng hợp mới.)


🩺 Sentence 10

Anticancer /ˌæntiˈkænsər/ drugs such as methotrexate /ˌmeθəˈtrekseɪt/ and prednisone /ˈprednɪˌsoʊn/ are examples.
(Các thuốc chống ung thư như methotrexate và prednisone là ví dụ điển hình.)

1. Are methotrexate and prednisone anticancer drugs?
(Methotrexate và prednisone có phải là thuốc chống ung thư không?)
Yes, they are.
(Có, đúng vậy.)

2. What are examples of anticancer drugs?
(Những ví dụ nào về thuốc chống ung thư?)
👉 Methotrexate and prednisone.
(Methotrexate và prednisone.)

3. What kind of drugs are methotrexate and prednisone?
(Methotrexate và prednisone thuộc loại thuốc nào?)
👉 They are anticancer drugs used in chemotherapy.
(Chúng là thuốc chống ung thư được dùng trong hóa trị.)


🧪 Phần 3: Câu 11–15


🩺 Sentence 11

Some are found in foods and are called vitamins /ˈvaɪtəmɪnz/.
(Một số thuốc được tìm thấy trong thực phẩm và được gọi là vitamin.)

1. Are some drugs found in foods?
(Một số thuốc có được tìm thấy trong thực phẩm không?)
Yes, they are.
(Có, đúng vậy.)

2. What are drugs found in foods called?
(Những thuốc có trong thực phẩm được gọi là gì?)
👉 They are called vitamins.
(Chúng được gọi là vitamin.)

3. How are vitamins related to drugs?
(Vitamin có liên quan gì đến thuốc?)
👉 They are natural substances that help keep the body healthy.
(Chúng là những chất tự nhiên giúp cơ thể khỏe mạnh.)


🩺 Sentence 12

Pharmacists /ˈfɑːrməsɪsts/ prepare and supply drugs in pharmacies /ˈfɑːrməsiz/.
(Dược sĩ chuẩn bị và cung cấp thuốc tại các hiệu thuốc.)

1. Do pharmacists work in pharmacies?
(Dược sĩ có làm việc trong hiệu thuốc không?)
Yes, they do.
(Có.)

2. What do pharmacists do?
(Dược sĩ làm gì?)
👉 They prepare and supply drugs.
(Họ chuẩn bị và cấp phát thuốc.)

3. Who gives out drugs to patients?
(Ai là người cấp phát thuốc cho bệnh nhân?)
👉 Pharmacists do.
(Dược sĩ làm việc đó.)


🩺 Sentence 13

They follow prescriptions /prɪˈskrɪpʃənz/ written by doctors or dentists.
(Họ tuân theo toa thuốc do bác sĩ hoặc nha sĩ kê.)

1. Do pharmacists follow prescriptions?
(Dược sĩ có tuân theo toa thuốc không?)
Yes, they do.
(Có.)

2. Whose prescriptions do they follow?
(Họ tuân theo toa thuốc của ai?)
👉 Doctors’ or dentists’ prescriptions.
(Của bác sĩ hoặc nha sĩ.)

3. Why are prescriptions important?
(Tại sao toa thuốc lại quan trọng?)
👉 Because they ensure patients get the correct medicine and dose.
(Vì chúng giúp bệnh nhân nhận đúng loại thuốc và liều lượng.)


🩺 Sentence 14

They also talk to patients and give advice about medicine /ˈmedɪsɪn/ use.
(Họ cũng trao đổi với bệnh nhân và tư vấn về việc sử dụng thuốc.)

1. Do pharmacists talk to patients?
(Dược sĩ có nói chuyện với bệnh nhân không?)
Yes, they do.
(Có.)

2. What do pharmacists give advice about?
(Dược sĩ tư vấn về điều gì?)
👉 They give advice about medicine use.
(Họ tư vấn về việc sử dụng thuốc.)

3. How do pharmacists help patients with their medicines?
(Dược sĩ giúp bệnh nhân sử dụng thuốc như thế nào?)
👉 They explain how to use medicines safely and correctly.
(Họ giải thích cách sử dụng thuốc an toàn và đúng cách.)


🩺 Sentence 15

Pharmacology /ˌfɑːrməˈkɑːlədʒi/ is the study of drugs.
(Dược lý học là ngành nghiên cứu về thuốc.)

1. Is pharmacology the study of drugs?
(Dược lý học có phải là ngành nghiên cứu về thuốc không?)
Yes, it is.
(Có.)

2. What does pharmacology study?
(Dược lý học nghiên cứu về điều gì?)
👉 It studies drugs and their effects on the body.
(Nó nghiên cứu về thuốc và tác động của chúng đến cơ thể.)

3. What does pharmacology mainly focus on?
(Dược lý học tập trung vào điều gì?)
👉 It focuses on how drugs work and affect living systems.
(Nó tập trung vào cách thuốc hoạt động và ảnh hưởng đến sinh vật.)


🧪 Phần 4: Câu 16–20


🩺 Sentence 16

It examines their nature, source, and effects on the body.
(Nó xem xét bản chất, nguồn gốc và tác động của thuốc lên cơ thể.)

1. Does pharmacology examine drug effects?
(Dược lý học có nghiên cứu tác động của thuốc không?)
Yes, it does.
(Có.)

2. What does pharmacology study about drugs?
(Dược lý học nghiên cứu điều gì về thuốc?)
👉 It studies their nature, source, and effects.
(Nó nghiên cứu bản chất, nguồn gốc và tác động của thuốc.)

3. How does pharmacology help us understand drugs?
(Dược lý học giúp chúng ta hiểu thuốc như thế nào?)
👉 It helps explain how drugs act in the human body.
(Nó giúp giải thích cách thuốc hoạt động trong cơ thể người.)


🩺 Sentence 17

It includes pharmacodynamics /ˌfɑːrməkoʊdaɪˈnæmɪks/, pharmacokinetics /ˌfɑːrməkoʊkɪˈnetɪks/, medicinal chemistry /məˈdɪsɪnəl ˈkemɪstri/, toxicology /ˌtɑːksɪˈkɑːlədʒi/, molecular pharmacology, and chemotherapy /ˌkiːmoʊˈθerəpi/.
(Nó bao gồm dược lực học, dược động học, hóa dược, độc chất học, dược phân tử và hóa trị liệu.)

1. Does pharmacology include many fields?
(Dược lý học có bao gồm nhiều lĩnh vực không?)
Yes, it does.
(Có.)

2. What are some branches of pharmacology?
(Một số ngành nhỏ của dược lý học là gì?)
👉 Pharmacodynamics, pharmacokinetics, medicinal chemistry, and others.
(Dược lực học, dược động học, hóa dược, v.v.)

3. Why is pharmacology considered a broad science?
(Tại sao dược lý học được xem là ngành khoa học rộng?)
👉 Because it covers many areas related to drugs and their effects.
(Vì nó bao trùm nhiều lĩnh vực liên quan đến thuốc và tác động của chúng.)


🩺 Sentence 18

Pharmacodynamics /ˌfɑːrməkoʊdaɪˈnæmɪks/ studies drug effects.
(Dược lực học nghiên cứu tác dụng của thuốc.)

1. Does pharmacodynamics study how drugs affect the body?
(Dược lực học có nghiên cứu cách thuốc ảnh hưởng đến cơ thể không?)
Yes, it does.
(Có.)

2. What does pharmacodynamics study?
(Dược lực học nghiên cứu điều gì?)
👉 It studies the effects of drugs on the body.
(Nó nghiên cứu tác dụng của thuốc lên cơ thể.)

3. How does pharmacodynamics differ from other branches?
(Dược lực học khác các ngành khác như thế nào?)
👉 It focuses on what drugs do to the body, not how the body processes them.
(Nó tập trung vào tác động của thuốc lên cơ thể, chứ không phải cách cơ thể xử lý thuốc.)


🩺 Sentence 19

Pharmacokinetics /ˌfɑːrməkoʊkɪˈnetɪks/ studies how drugs move through the body — their absorption /æbˈzɔːrpʃən/, metabolism /məˈtæbəlɪzəm/, and removal /rɪˈmuːvəl/.
(Dược động học nghiên cứu cách thuốc di chuyển trong cơ thể — sự hấp thu, chuyển hóa và thải trừ.)

1. Does pharmacokinetics study how drugs move in the body?
(Dược động học có nghiên cứu cách thuốc di chuyển trong cơ thể không?)
Yes, it does.
(Có.)

2. What processes does pharmacokinetics study?
(Dược động học nghiên cứu những quá trình nào?)
👉 Absorption, metabolism, and removal of drugs.
(Sự hấp thu, chuyển hóa và thải trừ thuốc.)

3. Why is pharmacokinetics important in medicine?
(Tại sao dược động học lại quan trọng trong y học?)
👉 Because it helps doctors understand how long drugs stay in the body.
(Vì nó giúp bác sĩ hiểu thuốc tồn tại bao lâu trong cơ thể.)


🩺 Sentence 20

Medicinal chemistry /məˈdɪsɪnəl ˈkemɪstri/ looks at how a drug’s structure affects its function.
(Hóa dược học nghiên cứu cách cấu trúc của thuốc ảnh hưởng đến chức năng của nó.)

1. Does medicinal chemistry study drug structure?
(Hóa dược học có nghiên cứu cấu trúc của thuốc không?)
Yes, it does.
(Có.)

2. What does medicinal chemistry focus on?
(Hóa dược học tập trung vào điều gì?)
👉 It focuses on the relationship between structure and action of drugs.
(Nó tập trung vào mối quan hệ giữa cấu trúc và tác dụng của thuốc.)

3. How does chemical structure affect drug action?
(Cấu trúc hóa học ảnh hưởng thế nào đến tác dụng của thuốc?)
👉 A small change in structure can change the drug’s effect.
(Một thay đổi nhỏ trong cấu trúc có thể làm thay đổi tác dụng của thuốc.)


🧪 Phần 5: Câu 21–27


🩺 Sentence 21

Molecular pharmacology /məˈlekjələr ˌfɑːrməˈkɑːlədʒi/ studies how drugs act on DNA /ˌdiː.enˈeɪ/, RNA /ˌɑːr.enˈeɪ/, and enzymes /ˈenzaɪmz/.
(Dược học phân tử nghiên cứu cách thuốc tác động lên DNA, RNA và enzym.)

1. Does molecular pharmacology study drug action on DNA?
(Dược học phân tử có nghiên cứu tác động của thuốc lên DNA không?)
Yes, it does.
(Có.)

2. What does molecular pharmacology study?
(Dược học phân tử nghiên cứu điều gì?)
👉 It studies how drugs act on DNA, RNA, and enzymes.
(Nó nghiên cứu cách thuốc tác động lên DNA, RNA và enzym.)

3. Why is molecular pharmacology important for scientists?
(Tại sao dược học phân tử quan trọng đối với các nhà khoa học?)
👉 Because it helps explain how drugs work inside cells.
(Vì nó giúp giải thích cách thuốc hoạt động bên trong tế bào.)


🩺 Sentence 22

Chemotherapy /ˌkiːmoʊˈθerəpi/ studies drugs that kill microorganisms /ˌmaɪkroʊˈɔːrɡənɪzəmz/, parasites /ˈpærəˌsaɪts/, or cancer cells.
(Hóa trị liệu nghiên cứu các thuốc tiêu diệt vi sinh vật, ký sinh trùng hoặc tế bào ung thư.)

1. Does chemotherapy study drugs for cancer?
(Hóa trị liệu có nghiên cứu thuốc điều trị ung thư không?)
Yes, it does.
(Có.)

2. What does chemotherapy focus on?
(Hóa trị liệu tập trung vào điều gì?)
👉 It focuses on drugs that destroy harmful cells.
(Nó tập trung vào các thuốc tiêu diệt tế bào có hại.)

3. What types of diseases does chemotherapy help treat?
(Hóa trị liệu giúp điều trị những loại bệnh nào?)
👉 It helps treat infections, parasitic diseases, and cancer.
(Nó giúp điều trị nhiễm trùng, bệnh ký sinh trùng và ung thư.)


🩺 Sentence 23

Toxicology /ˌtɑːksɪˈkɑːlədʒi/ studies the harmful effects of drugs.
(Độc chất học nghiên cứu tác hại của thuốc.)

1. Does toxicology study harmful drug effects?
(Độc chất học có nghiên cứu tác hại của thuốc không?)
Yes, it does.
(Có.)

2. What does toxicology study?
(Độc chất học nghiên cứu điều gì?)
👉 It studies harmful and toxic effects of drugs and chemicals.
(Nó nghiên cứu tác hại và độc tính của thuốc và hóa chất.)

3. Why is toxicology necessary before using new drugs?
(Tại sao cần độc chất học trước khi dùng thuốc mới?)
👉 Because it ensures drugs are safe for human use.
(Vì nó đảm bảo thuốc an toàn cho người dùng.)


🩺 Sentence 24

Before testing drugs on humans /ˈhjuːmənz/, scientists test them on animals.
(Trước khi thử nghiệm thuốc trên người, các nhà khoa học thử trên động vật.)

1. Are new drugs tested on humans first?
(Thuốc mới có được thử ngay trên người không?)
No, they are tested on animals first.
(Không, trước tiên chúng được thử trên động vật.)

2. Who do scientists test drugs on before humans?
(Các nhà khoa học thử thuốc trên đối tượng nào trước con người?)
👉 On animals.
(Trên động vật.)

3. Why are animal tests important in drug research?
(Tại sao thử nghiệm trên động vật lại quan trọng trong nghiên cứu thuốc?)
👉 To check the safety and effects before human use.
(Để kiểm tra độ an toàn và tác dụng trước khi dùng cho người.)


🩺 Sentence 25

Toxicologists /tɑːkˈsɪkələdʒɪsts/ also search for antidotes /ˈæntɪˌdoʊts/ to neutralize /ˈnjuːtrəlaɪz/ dangerous effects.
(Các nhà độc chất học cũng tìm thuốc giải độc để trung hòa các tác dụng nguy hiểm.)

1. Do toxicologists look for antidotes?
(Các nhà độc chất học có tìm thuốc giải độc không?)
Yes, they do.
(Có.)

2. What do antidotes do?
(Thuốc giải độc có tác dụng gì?)
👉 They neutralize harmful effects of drugs or poisons.
(Chúng trung hòa tác hại của thuốc hoặc chất độc.)

3. How do toxicologists help make drugs safer?
(Các nhà độc chất học giúp làm thuốc an toàn hơn như thế nào?)
👉 By finding antidotes and studying drug toxicity.
(Bằng cách tìm thuốc giải độc và nghiên cứu độc tính thuốc.)


🩺 Sentence 26

Pharmacology /ˌfɑːrməˈkɑːlədʒi/ connects chemistry /ˈkemɪstri/, biology /baɪˈɑːlədʒi/, and medicine /ˈmedɪsɪn/.
(Dược lý học kết nối hóa học, sinh học và y học.)

1. Does pharmacology connect many sciences?
(Dược lý học có kết nối nhiều ngành khoa học không?)
Yes, it does.
(Có.)

2. What sciences does pharmacology connect?
(Dược lý học kết nối những ngành nào?)
👉 Chemistry, biology, and medicine.
(Hóa học, sinh học và y học.)

3. How does pharmacology link science and healthcare?
(Dược lý học liên kết khoa học và chăm sóc sức khỏe như thế nào?)
👉 By applying science to develop safe and effective drugs.
(Bằng cách ứng dụng khoa học để phát triển thuốc an toàn và hiệu quả.)


🩺 Sentence 27

It helps us understand how drugs work and keep people healthy /ˈhelθi/.
(Nó giúp chúng ta hiểu cách thuốc hoạt động và giữ cho con người khỏe mạnh.)

1. Does pharmacology help people stay healthy?
(Dược lý học có giúp con người khỏe mạnh không?)
Yes, it does.
(Có.)

2. How does pharmacology help people?
(Dược lý học giúp con người như thế nào?)
👉 By explaining how drugs work and improve health.
(Bằng cách giải thích cách thuốc hoạt động và cải thiện sức khỏe.)

3. What is the main benefit of studying pharmacology?
(Lợi ích chính của việc học dược lý là gì?)
👉 It helps doctors and scientists use drugs safely to protect health.
(Nó giúp bác sĩ và nhà khoa học sử dụng thuốc an toàn để bảo vệ sức khỏe.)


0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
wpChatIcon
wpChatIcon
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x