1. Từ vựng về dạng thuốc (Medication forms)
- capsules – thuốc con nhộng
- drops – thuốc nhỏ
- inhaler – ống hít
- injection – tiêm
- IV drip – truyền tĩnh mạch
- ointment – thuốc mỡ
- spray – thuốc xịt
- suppository – thuốc đặt
- syrup – siro
- tablets / pills – viên thuốc
2. Từ vựng về đường dùng thuốc (Medication routes)
- (into the) ear – vào tai
- (into the) eye – vào mắt
- (by) mouth – bằng đường miệng
- (into the) muscle – vào cơ
- (into the) nose – vào mũi
- (into the) rectum – vào trực tràng
- (on the) skin – lên da
- (under the) skin – dưới da
- (under the) tongue – dưới lưỡi
- (into a) vein – vào tĩnh mạch
3. Từ vựng về bệnh/triệu chứng trong Listening
- heart problems – vấn đề về tim
- ear infection – nhiễm trùng tai
- nausea – buồn nôn
- skin rash – phát ban da
4. Từ vựng về tần suất dùng thuốc (Dosages & Frequency)
- once a day – một lần mỗi ngày
- twice a day – hai lần mỗi ngày
- three times a day – ba lần mỗi ngày
- every four hours – mỗi bốn giờ
- every second day – cách ngày
5. Các thuật ngữ y khoa viết tắt (Medical abbreviations)
- BID / bid – twice a day
- QD / qd – every day
- QOD / qod – every other day
- 6/24 – every six hours
- TID / tid – three times a day
- pc – after meals
- ac – before meals
- hs – at bedtime
- mg – milligrams
- tabs – tablets
- caps – capsules
6. Các động từ & cấu trúc quan trọng
- administer medication – cấp/cho thuốc
- swallow – nuốt
- dispense – cấp phát (thuốc)
- misunderstand – hiểu nhầm
- cause patient safety issues – gây vấn đề an toàn người bệnh
7. Từ vựng trong tính toán liều lượng
- minus / subtracted from – trừ
- plus / added to – cộng
- multiplied by / times – nhân
- equals / is – bằng
- divided (by) – chia

