Unit 6 Medication

1. Từ vựng về dạng thuốc (Medication forms)

  • capsules – thuốc con nhộng
  • drops – thuốc nhỏ
  • inhaler – ống hít
  • injection – tiêm
  • IV drip – truyền tĩnh mạch
  • ointment – thuốc mỡ
  • spray – thuốc xịt
  • suppository – thuốc đặt
  • syrup – siro
  • tablets / pills – viên thuốc

2. Từ vựng về đường dùng thuốc (Medication routes)

  • (into the) ear – vào tai
  • (into the) eye – vào mắt
  • (by) mouth – bằng đường miệng
  • (into the) muscle – vào cơ
  • (into the) nose – vào mũi
  • (into the) rectum – vào trực tràng
  • (on the) skin – lên da
  • (under the) skin – dưới da
  • (under the) tongue – dưới lưỡi
  • (into a) vein – vào tĩnh mạch

3. Từ vựng về bệnh/triệu chứng trong Listening

  • heart problems – vấn đề về tim
  • ear infection – nhiễm trùng tai
  • nausea – buồn nôn
  • skin rash – phát ban da

4. Từ vựng về tần suất dùng thuốc (Dosages & Frequency)

  • once a day – một lần mỗi ngày
  • twice a day – hai lần mỗi ngày
  • three times a day – ba lần mỗi ngày
  • every four hours – mỗi bốn giờ
  • every second day – cách ngày

5. Các thuật ngữ y khoa viết tắt (Medical abbreviations)

  • BID / bid – twice a day
  • QD / qd – every day
  • QOD / qod – every other day
  • 6/24 – every six hours
  • TID / tid – three times a day
  • pc – after meals
  • ac – before meals
  • hs – at bedtime
  • mg – milligrams
  • tabs – tablets
  • caps – capsules

6. Các động từ & cấu trúc quan trọng

  • administer medication – cấp/cho thuốc
  • swallow – nuốt
  • dispense – cấp phát (thuốc)
  • misunderstand – hiểu nhầm
  • cause patient safety issues – gây vấn đề an toàn người bệnh

7. Từ vựng trong tính toán liều lượng

  • minus / subtracted from – trừ
  • plus / added to – cộng
  • multiplied by / times – nhân
  • equals / is – bằng
  • divided (by) – chia

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
wpChatIcon
wpChatIcon
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x