I. TỪ VỰNG MỚI
| Từ vựng tiếng Việt | Giải nghĩa |
|---|---|
| xe lăn | Dụng cụ giúp bệnh nhân di chuyển khi không thể đi lại |
| thảm chịu áp lực, nệm hơi | Đệm chuyên dụng chống loét cho bệnh nhân nằm lâu |
| áo choàng bệnh nhân | Áo dài dành cho người bệnh mặc khi nằm viện |
| bô vệ sinh | Dụng cụ để bệnh nhân đi vệ sinh tại giường |
| ống tiêm | Dụng cụ để tiêm thuốc vào cơ thể |
| thùng đựng vật sắc nhọn | Dùng để bỏ kim tiêm và các vật sắc nhọn sau khi sử dụng |
| gạc | Miếng vải sạch dùng để băng vết thương |
| găng tay cao su | Găng tay sử dụng khi khám bệnh để giữ vệ sinh |
| thùng chứa chất thải nguy hại sinh học | Dùng để vứt rác y tế có nguy cơ lây nhiễm |
| bình oxy | Bình chứa khí oxy giúp bệnh nhân thở |
II. ĐỌC HIỂU
Đọc đoạn văn sau:
Các vật dụng lớn như xe lăn và thảm chịu áp lực được để ở phía sau phòng.
Các vật dụng cho phòng bệnh nhân, chẳng hạn như áo choàng và bô, được để ở bên trái.
Ống tiêm được để trên kệ trên cùng bên phải. Vứt bỏ ống tiêm đã sử dụng vào thùng đựng vật sắc nhọn.
Gạc, găng tay cao su và các vật dụng khám khác được để bên dưới ống tiêm.
Vứt bỏ những vật dụng này vào thùng chứa chất thải nguy hại sinh học.
Nếu bất kỳ mặt hàng nào hết trong kho, vui lòng gửi mẫu đơn đặt hàng đến quầy lễ tân.
(*Bình oxy cho phòng bệnh nhân được đặt ở tầng hai cạnh phòng phẫu thuật.)
III. CÂU HỎI ĐÚNG – SAI
Đánh dấu Đúng (Đ) hoặc Sai (S) cho mỗi câu sau:
- ( ) Xe lăn và thảm chịu áp lực được đặt ở gần cửa ra vào.
- ( ) Áo choàng và bô được đặt ở phía bên trái phòng.
- ( ) Ống tiêm đã sử dụng nên vứt vào thùng rác thông thường.
- ( ) Gạc và găng tay cao su được đặt dưới kệ ống tiêm.
- ( ) Nếu thiếu vật tư, nhân viên phải gọi điện cho bác sĩ trưởng khoa.
IV. NỐI TỪ VỚI ĐỊNH NGHĨA
Nối từ ở cột A với định nghĩa phù hợp ở cột B:
| A – Từ vựng | B – Giải nghĩa |
|---|---|
| 1. ống tiêm | A. Đựng rác y tế có nguy cơ lây nhiễm |
| 2. thảm chịu áp lực | B. Găng tay dùng khi khám bệnh |
| 3. thùng chất thải nguy hại | C. Đệm ngăn ngừa loét khi bệnh nhân nằm lâu |
| 4. găng tay cao su | D. Dụng cụ tiêm thuốc vào cơ thể |
| 5. hộp đựng vật sắc nhọn | E. Dùng để bỏ kim tiêm sau khi sử dụng |
V. CHỌN TỪ ĐÚNG HOÀN THÀNH CÂU
Chọn từ đúng trong ngoặc:
- Bệnh nhân khó thở cần dùng một (xe lăn / bình oxy).
- Gạc và (áo choàng / găng tay cao su) nằm dưới ống tiêm.
- Sau khi dùng ống tiêm, hãy bỏ vào (thùng rác / hộp đựng vật sắc nhọn).
- Khi khám bệnh, y tá phải đeo (bát / găng tay cao su).
- Đệm chịu áp lực được đặt ở (phía trước / phía sau) phòng.
Hình ảnh:


