Tiếng Việt | English |
---|
Toán học | Mathematics |
Vật lý | Physics |
Hóa học | Chemistry |
Ngữ văn | Literature |
Sinh học | Biology |
Tiếng Anh | English |
Lịch sử | History |
Địa lý | Geography |
Giáo dục công dân | Civic Education |
1.
Vân: Bây giờ chúng ta đi đâu?
David: Chúng ta sẽ đi mua sách.
Vân: Anh muốn mua sách gì?
David: Tôi muốn mua sách toán học.
2.
Vân: Bây giờ chúng ta đi đâu?
David: Chúng ta sẽ đi mua sách.
Vân: Anh muốn mua sách gì?
David: Tôi muốn mua sách vật lý.
3.
Vân: Bây giờ chúng ta đi đâu?
David: Chúng ta sẽ đi mua sách.
Vân: Anh muốn mua sách gì?
David: Tôi muốn mua sách hóa học.
4.
Vân: Bây giờ chúng ta đi đâu?
David: Chúng ta sẽ đi mua sách.
Vân: Anh muốn mua sách gì?
David: Tôi muốn mua sách ngữ văn.
5.
Vân: Bây giờ chúng ta đi đâu?
David: Chúng ta sẽ đi mua sách.
Vân: Anh muốn mua sách gì?
David: Tôi muốn mua sách sinh học.
6.
Vân: Bây giờ chúng ta đi đâu?
David: Chúng ta sẽ đi mua sách.
Vân: Anh muốn mua sách gì?
David: Tôi muốn mua sách tiếng Anh.
7.
Vân: Bây giờ chúng ta đi đâu?
David: Chúng ta sẽ đi mua sách.
Vân: Anh muốn mua sách gì?
David: Tôi muốn mua sách lịch sử.
8.
Vân: Bây giờ chúng ta đi đâu?
David: Chúng ta sẽ đi mua sách.
Vân: Anh muốn mua sách gì?
David: Tôi muốn mua sách địa lý.
9.
Vân: Bây giờ chúng ta đi đâu?
David: Chúng ta sẽ đi mua sách.
Vân: Anh muốn mua sách gì?
David: Tôi muốn mua sách giáo dục công dân.
10.
Vân: Bây giờ chúng ta đi đâu?
David: Chúng ta sẽ đi mua sách.
Vân: Anh muốn mua sách gì?
David: Tôi muốn mua sách luyện thi đại học.