Các bộ phận cơ thể 1

Cảm ơn bạn đã chỉ rõ. Sau đây là bản dịch chính xác, nguyên văn của toàn bộ nội dung tiếng Anh đã cung cấp – không thêm bài học, không diễn giải, không sửa cấu trúc câu.


Các bộ phận cơ thể 1
vai
cổ tay
cánh tay
bàn tay
phổ biến
chân

Số 84 – Chấn thương thể thao
Tác giả: Bác sĩ Mark Robbins
TẠP CHÍ Y HỌC VẬN ĐỘNG

Vận động viên thường xuyên gặp phải chấn thương. Dưới đây là một số chấn thương thể thao phổ biến nhất:

  • Trật mắt cá chân: Đây là chấn thương bàn chân phổ biến nhất. Nó xảy ra khi bàn chân bị xoay theo chuyển động vặn.
  • Trật đầu gối: Điều này có thể xảy ra do một cú va vào đầu gối hoặc do xoay đột ngột. Có thể có cảm giác đau lan khắp chân.
  • Trật khuỷu tay: Một chuyển động tay không tự nhiên có thể gây trật khuỷu tay. Cơn đau có thể lan từ cánh tay đến cổ tay, thậm chí đến cả bàn tay.
  • Trật khớp vai: Một cú đập mạnh có thể khiến khớp vai lệch khỏi vị trí. Điều này rất đau đớn. Hông cũng có thể bị trật.
  • Ngón tay và ngón chân: Những phần phụ này thường bị kẹt hoặc gãy.

Chuẩn bị!
Trước khi đọc đoạn văn, hãy thảo luận các câu hỏi sau:

  1. Kể tên các bộ phân cơ thể trong hình trên
  2. Một số chấn thương phổ biến là gì?

Đọc hiểu
Đọc bài báo về chấn thương thể thao. Sau đó, đánh dấu các câu sau là đúng (Đúng) hoặc sai (Sai)

Bài tập 1: Đánh dấu Đúng (Đ) hoặc Sai (S)

  1. Trật mắt cá chân là chấn thương phổ biến nhất ở tay.
    ☐ Đúng  ☐ Sai
  2. Trật đầu gối có thể xảy ra do va chạm hoặc xoay đột ngột.
    ☐ Đúng  ☐ Sai
  3. Trật khuỷu tay thường không gây đau lan xuống cổ tay hoặc bàn tay.
    ☐ Đúng  ☐ Sai
  4. Trật khớp vai có thể xảy ra do một cú đập mạnh.
    ☐ Đúng  ☐ Sai
  5. Hông cũng có thể bị trật giống như khớp vai.
    ☐ Đúng  ☐ Sai
  6. Ngón tay và ngón chân rất ít khi bị gãy hoặc kẹt.
    ☐ Đúng  ☐ Sai

Bài tập 2: Từ vựng
Ghép các từ (1–6) với định nghĩa (A–F):

1 – hông
2 – ngón tay
3 – khuỷu tay
4 – cánh tay
5 – cổ tay
6 – chân

A – phần của cẳng tay nối với bàn tay
B – phần dài từ thân trên giữa vai và cổ tay
C – phần trên của chân hơi nhô ra
D – phần dài từ thân dưới giữa hông và bàn chân
E – một trong những phần nhô ra từ bàn tay
F – khớp nối giữa phần trên và phần dưới của cánh tay


Bài tập 3: Đọc cặp câu. Chọn vị trí từ phù hợp cho chỗ trống.

  1. vai / mắt cá chân
    A. Tôi bị trật ____________ khi đang chạy.
    B. Tom không thể cử động tay do bị chấn thương ____________.
  2. ngón chân / đầu gối
    A. Chân gập lại ở ____________.
    B. Gãy ngay cả ____________ nhỏ nhất cũng khiến đi lại khó khăn.
  3. bàn chân / bàn tay
    A. Chiếc giày này gần như không vừa ____________n tôi.
    B. Đưa tôi ____________của bạn, tôi sẽ đỡ bạn dậy.

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi

1. Trật mắt cá chân là gì?
A. Chấn thương ở đầu gối khi ngã
B. Chấn thương phổ biến nhất ở bàn chân do xoay vặn
C. Gãy ngón chân do chạy
D. Tình trạng trật khớp vai khi chơi thể thao

2. Trật đầu gối thường xảy ra khi nào?
A. Khi đứng quá lâu
B. Khi bàn chân xoay tròn
C. Do va đập hoặc xoay đột ngột
D. Khi nhảy lên cao

3. Trật khuỷu tay có thể gây đau lan đến đâu?
A. Chỉ ở vai
B. Từ cánh tay đến cổ tay hoặc bàn tay
C. Ở cổ
D. Ở hông

4. Điều gì có thể gây trật khớp vai?
A. Ngồi sai tư thế
B. Cú đập mạnh
C. Đi bộ quá lâu
D. Vận động nhẹ

5. Ngoài vai, bộ phận nào khác cũng có thể bị trật?
A. Đầu gối
B. Bàn chân
C. Hông
D. Cổ

6. Ngón tay và ngón chân thường gặp vấn đề gì?
A. Bị trầy xước nhẹ
B. Bị đau do lạnh
C. Thường bị kẹt hoặc gãy
D. Không bao giờ bị chấn thương

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
wpChatIcon
wpChatIcon
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x