Các từ vựng cần nhớ trong bài 4,5,6 và reivew test 2

No.English WordPhonetic TranscriptionVietnamese Translation
1personnel/ˌpɜːsəˈnɛl/nhân sự
2urgent/ˈɜːrdʒənt/khẩn cấp
3likely/ˈlaɪkli/có khả năng
4warm/wɔːrm/ấm áp
5corrected/kəˈrɛktɪd/đã sửa
6returned/rɪˈtɜːrnd/đã quay trở lại
7saw/sɔː/đã nhìn thấy
8preoccupied/priˈɒkjʊpaɪd/bận tâm
9vehicles/ˈviːəklz/phương tiện
10expected/ɪkˈspɛktɪd/được mong đợi
11authorized/ˈɔːθəraɪzd/được ủy quyền
12finished/ˈfɪnɪʃt/hoàn thành
13surveyed/ˈsɜːrveɪd/khảo sát
14judge/dʒʌdʒ/thẩm phán
15satisfied/ˈsætɪsfaɪd/hài lòng
16arrived/əˈraɪvd/đã đến
17debated/dɪˈbeɪtɪd/tranh luận
18employed/ɪmˈplɔɪd/thuê (làm việc)
19crowded/ˈkraʊdɪd/đông đúc
20success/səkˈsɛs/thành công
21terminated/ˈtɜːrmɪneɪtɪd/chấm dứt
22return/rɪˈtɜːrn/gọi lại
23probable/ˈprɒbəbl/có khả năng
24stapled/ˈsteɪpld/bấm ghim
25quickly/ˈkwɪkli/nhanh chóng
26essential/ɪˈsɛnʃəl/thiết yếu
27every other/ˈɛvri ˈʌðər/cách mỗi
28little/ˈlɪtl/ít
29complete/kəmˈpliːt/hoàn toàn
30remitted/rɪˈmɪtɪd/chuyển khoản
31awareness/əˈweərnəs/nhận thức
32national/ˈnæʃnəl/quốc gia
33livening/ˈlaɪvənɪŋ/làm sống động
34expert/ˈɛkspɜːrt/chuyên gia
35ordering/ˈɔːrdərɪŋ/đặt hàng
36selling/ˈsɛlɪŋ/bán
37to bring/tə brɪŋ/mang theo
38being given/ˈbiːɪŋ ˈɡɪvn/được trao
39forbidden/fəˈbɪdn/bị cấm
40to pursue/tə pərˈsuː/theo đuổi
41to give/tə ɡɪv/trao
42accept/əkˈsɛpt/chấp nhận
43diligence/ˈdɪlɪdʒəns/sự siêng năng
44purchased/ˈpɜːrtʃəst/mua
45sign/saɪn/dấu hiệu
46surprised/səˈpraɪzd/ngạc nhiên
47figure/ˈfɪɡjər/tìm ra
48filling/ˈfɪlɪŋ/điền đầy
49located/ˈloʊkeɪtɪd/nằm ở
50closing/ˈkloʊzɪŋ/kết thúc
51exhaust/ɪɡˈzɔːst/sử dụng hết
52smiling/ˈsmaɪlɪŋ/mỉm cười

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x