No. | English Word | Phonetic Transcription | Vietnamese Translation |
---|---|---|---|
1 | personnel | /ˌpɜːsəˈnɛl/ | nhân sự |
2 | urgent | /ˈɜːrdʒənt/ | khẩn cấp |
3 | likely | /ˈlaɪkli/ | có khả năng |
4 | warm | /wɔːrm/ | ấm áp |
5 | corrected | /kəˈrɛktɪd/ | đã sửa |
6 | returned | /rɪˈtɜːrnd/ | đã quay trở lại |
7 | saw | /sɔː/ | đã nhìn thấy |
8 | preoccupied | /priˈɒkjʊpaɪd/ | bận tâm |
9 | vehicles | /ˈviːəklz/ | phương tiện |
10 | expected | /ɪkˈspɛktɪd/ | được mong đợi |
11 | authorized | /ˈɔːθəraɪzd/ | được ủy quyền |
12 | finished | /ˈfɪnɪʃt/ | hoàn thành |
13 | surveyed | /ˈsɜːrveɪd/ | khảo sát |
14 | judge | /dʒʌdʒ/ | thẩm phán |
15 | satisfied | /ˈsætɪsfaɪd/ | hài lòng |
16 | arrived | /əˈraɪvd/ | đã đến |
17 | debated | /dɪˈbeɪtɪd/ | tranh luận |
18 | employed | /ɪmˈplɔɪd/ | thuê (làm việc) |
19 | crowded | /ˈkraʊdɪd/ | đông đúc |
20 | success | /səkˈsɛs/ | thành công |
21 | terminated | /ˈtɜːrmɪneɪtɪd/ | chấm dứt |
22 | return | /rɪˈtɜːrn/ | gọi lại |
23 | probable | /ˈprɒbəbl/ | có khả năng |
24 | stapled | /ˈsteɪpld/ | bấm ghim |
25 | quickly | /ˈkwɪkli/ | nhanh chóng |
26 | essential | /ɪˈsɛnʃəl/ | thiết yếu |
27 | every other | /ˈɛvri ˈʌðər/ | cách mỗi |
28 | little | /ˈlɪtl/ | ít |
29 | complete | /kəmˈpliːt/ | hoàn toàn |
30 | remitted | /rɪˈmɪtɪd/ | chuyển khoản |
31 | awareness | /əˈweərnəs/ | nhận thức |
32 | national | /ˈnæʃnəl/ | quốc gia |
33 | livening | /ˈlaɪvənɪŋ/ | làm sống động |
34 | expert | /ˈɛkspɜːrt/ | chuyên gia |
35 | ordering | /ˈɔːrdərɪŋ/ | đặt hàng |
36 | selling | /ˈsɛlɪŋ/ | bán |
37 | to bring | /tə brɪŋ/ | mang theo |
38 | being given | /ˈbiːɪŋ ˈɡɪvn/ | được trao |
39 | forbidden | /fəˈbɪdn/ | bị cấm |
40 | to pursue | /tə pərˈsuː/ | theo đuổi |
41 | to give | /tə ɡɪv/ | trao |
42 | accept | /əkˈsɛpt/ | chấp nhận |
43 | diligence | /ˈdɪlɪdʒəns/ | sự siêng năng |
44 | purchased | /ˈpɜːrtʃəst/ | mua |
45 | sign | /saɪn/ | dấu hiệu |
46 | surprised | /səˈpraɪzd/ | ngạc nhiên |
47 | figure | /ˈfɪɡjər/ | tìm ra |
48 | filling | /ˈfɪlɪŋ/ | điền đầy |
49 | located | /ˈloʊkeɪtɪd/ | nằm ở |
50 | closing | /ˈkloʊzɪŋ/ | kết thúc |
51 | exhaust | /ɪɡˈzɔːst/ | sử dụng hết |
52 | smiling | /ˈsmaɪlɪŋ/ | mỉm cười |