✅ UNIT 1 – MEETING COLLEAGUES (20 từ)
| English | Phonetic | Vietnamese |
|---|---|---|
| ward sister | /wɔːd ˈsɪstə/ | điều dưỡng trưởng (nữ) |
| charge nurse | /tʃɑːdʒ nɜːs/ | điều dưỡng trưởng |
| staff nurse | /stɑːf nɜːs/ | điều dưỡng chính |
| healthcare assistant (HCA) | /ˈhelθkeə əˌsɪstənt/ | trợ lý điều dưỡng |
| agency nurse | /ˈeɪdʒənsi nɜːs/ | y tá thời vụ |
| student nurse | /ˈstjuːdənt nɜːs/ | y tá thực tập |
| receptionist | /rɪˈsepʃənɪst/ | nhân viên tiếp tân |
| visitor | /ˈvɪzɪtə/ | khách thăm bệnh |
| schedule | /ˈʃedjuːl/ | lịch làm việc |
| shift | /ʃɪft/ | ca trực |
| facility | /fəˈsɪləti/ | cơ sở vật chất |
| coffee shop | /ˈkɒfi ʃɒp/ | quầy cà phê |
| gift shop | /ɡɪft ʃɒp/ | cửa hàng quà tặng |
| newsstand | /ˈnjuːzstænd/ | quầy báo |
| introduce | /ˌɪntrəˈdjuːs/ | giới thiệu |
| surname | /ˈsɜːneɪm/ | họ |
| first name | /ˌfɜːst ˈneɪm/ | tên |
| visitor’s code | /ˈvɪzɪtə kəʊd/ | nội quy khách thăm |
| escort (a patient) | /ˈeskɔːt/ | hộ tống bệnh nhân |
| MRI scanner | /ˌem ɑːr ˈaɪ skænə/ | máy chụp MRI |
✅ UNIT 2 – NURSING ASSESSMENT (20 từ)
| English | Phonetic | Vietnamese |
|---|---|---|
| patient record | /ˈpeɪʃnt ˈrekɔːd/ | hồ sơ bệnh nhân |
| date of birth (DOB) | /ˌdeɪt əv ˈbɜːθ/ | ngày sinh |
| next of kin | /ˌnekst əv ˈkɪn/ | người thân |
| occupation | /ˌɒkjʊˈpeɪʃn/ | nghề nghiệp |
| dizzy | /ˈdɪzi/ | chóng mặt |
| nauseous | /ˈnɔːziəs/ | buồn nôn |
| itchy | /ˈɪtʃi/ | ngứa |
| swollen glands | /ˈswəʊlən ɡlændz/ | tuyến sưng |
| rash | /ræʃ/ | phát ban |
| sore throat | /sɔː θrəʊt/ | đau họng |
| childhood disease | /ˈtʃaɪldhʊd dɪˈziːz/ | bệnh trẻ em |
| measles | /ˈmiːzlz/ | sởi |
| mumps | /mʌmps/ | quai bị |
| rubella | /ruːˈbelə/ | rubella |
| chickenpox | /ˈtʃɪkɪnpɒks/ | thuỷ đậu |
| scarlet fever | /ˌskɑːlət ˈfiːvə/ | sốt phát ban |
| needle | /ˈniːdl/ | kim tiêm |
| syringe | /sɪˈrɪndʒ/ | ống tiêm |
| tourniquet | /ˈtʊənɪkeɪ/ | ga rô |
| specimen tube | /ˈspesɪmən tjuːb/ | ống mẫu xét nghiệm |
✅ UNIT 3 – THE PATIENT WARD (20 từ)
| English | Phonetic | Vietnamese |
|---|---|---|
| thermometer | /θəˈmɒmɪtə/ | nhiệt kế |
| tympanic thermometer | /tɪmˈpænɪk θəˈmɒmɪtə/ | nhiệt kế tai |
| digital thermometer | /ˈdɪdʒɪtl θəˈmɒmɪtə/ | nhiệt kế điện tử |
| axillary | /ˈæksɪləri/ | nách |
| hypothermia | /ˌhaɪpəˈθɜːmiə/ | hạ thân nhiệt |
| convulsion | /kənˈvʌlʃn/ | co giật |
| ward | /wɔːd/ | khu bệnh |
| nurses’ station | /ˈnɜːsɪz ˈsteɪʃn/ | quầy điều dưỡng |
| clean supply room | /kliːn səˈplaɪ ruːm/ | phòng vật tư sạch |
| soiled utility room | /sɔɪld juːˈtɪləti ruːm/ | phòng đồ bẩn |
| visitors’ toilet | /ˈvɪzɪtəz ˈtɔɪlət/ | nhà vệ sinh khách |
| conference room | /ˈkɒnfərəns ruːm/ | phòng họp |
| physicians’ area | /fɪˈzɪʃənz ˈeəriə/ | khu bác sĩ |
| admission | /ədˈmɪʃn/ | nhập viện |
| assignment | /əˈsaɪnmənt/ | phân công |
| chart (medical) | /tʃɑːt/ | hồ sơ bệnh án |
| vital signs | /ˈvaɪtl saɪnz/ | dấu hiệu sinh tồn |
| pulse | /pʌls/ | mạch |
| respiration rate | /ˌrespəˈreɪʃn reɪt/ | nhịp thở |
| temperature chart | /ˈtemprətʃə tʃɑːt/ | bảng theo dõi nhiệt độ |
✅ UNIT 4 – FOOD & MEASUREMENTS (20 từ)
| English | Phonetic | Vietnamese |
|---|---|---|
| calorie | /ˈkæləri/ | calo |
| kilojoule | /ˈkɪləˌdʒuːl/ | kJ |
| litre | /ˈliːtə/ | lít |
| millilitre | /ˈmɪlɪˌliːtə/ | mililit |
| clear liquid diet | /klɪə ˈlɪkwɪd ˈdaɪət/ | chế độ ăn lỏng trong |
| full liquid diet | /fʊl ˈlɪkwɪd daɪət/ | chế độ ăn lỏng hoàn toàn |
| soft diet | /sɒft daɪət/ | chế độ ăn mềm |
| diabetic diet | /ˌdaɪəˈbetɪk daɪət/ | chế độ ăn cho người tiểu đường |
| main dish | /meɪn dɪʃ/ | món chính |
| side dish | /saɪd dɪʃ/ | món phụ |
| beverage | /ˈbevərɪdʒ/ | đồ uống |
| mashed potatoes | /mæʃt pəˈteɪtəʊz/ | khoai tây nghiền |
| purée | /ˈpjʊəreɪ/ | nghiền nhuyễn |
| appetite | /ˈæpɪtaɪt/ | sự thèm ăn |
| encourage | /ɪnˈkʌrɪdʒ/ | động viên |
| utensil | /juːˈtensl/ | dụng cụ ăn |
| non-slip plate | /nɒn slɪp pleɪt/ | đĩa chống trượt |
| straw | /strɔː/ | ống hút |
| tray table | /treɪ ˈteɪbl/ | bàn ăn di động |
| cut up (food) | /kʌt ʌp/ | xắt nhỏ |
✅ UNIT 5 – THE BODY & MOVEMENT (20 từ)
| English | Phonetic | Vietnamese |
|---|---|---|
| flexion | /ˈflekʃn/ | gập |
| extension | /ɪkˈstenʃn/ | duỗi |
| abduction | /æbˈdʌkʃn/ | dạng |
| adduction | /əˈdʌkʃn/ | khép |
| rotation | /rəʊˈteɪʃn/ | xoay |
| circumduction | /ˌsɜːkəmˈdʌkʃn/ | xoay vòng |
| traction | /ˈtrækʃn/ | kéo nắn |
| immobilised | /ɪˈməʊbəlaɪzd/ | cố định |
| discomfort | /dɪsˈkʌmfət/ | khó chịu |
| joint | /dʒɔɪnt/ | khớp |
| limb | /lɪm/ | chi |
| muscle | /ˈmʌsl/ | cơ |
| spine | /spaɪn/ | cột sống |
| posture | /ˈpɒstʃə/ | tư thế |
| active ROM | /ˈæktɪv ɑːr əʊ ɛm/ | tầm vận động chủ động |
| passive ROM | /ˈpæsɪv ɑːr əʊ ɛm/ | tầm vận động thụ động |
| prior | /ˈpraɪə/ | trước đó |
| limited to | /ˈlɪmɪtɪd tuː/ | giới hạn ở |
| mobile | /ˈməʊbaɪl/ | có thể di chuyển |
| road accident | /rəʊd ˈæksɪdənt/ | tai nạn đường bộ |
✅ UNIT 6 – MEDICATION (20 từ)
| English | Phonetic | Vietnamese |
|---|---|---|
| prescription | /prɪˈskrɪpʃn/ | đơn thuốc |
| medication | /ˌmedɪˈkeɪʃn/ | thuốc |
| dose | /dəʊs/ | liều |
| side effect | /ˈsaɪd ɪfekt/ | tác dụng phụ |
| antibiotic | /ˌæntibaɪˈɒtɪk/ | kháng sinh |
| painkiller | /ˈpeɪnkɪlə/ | thuốc giảm đau |
| tablet | /ˈtæblət/ | viên nén |
| capsule | /ˈkæpsjuːl/ | viên nang |
| ointment | /ˈɔɪntmənt/ | thuốc mỡ |
| inhaler | /ɪnˈheɪlə/ | ống hít |
| IV drip | /aɪ ˈviː drɪp/ | truyền dịch |
| dosage | /ˈdəʊsɪdʒ/ | liều lượng |
| administer (a drug) | /ədˈmɪnɪstə/ | đưa thuốc |
| allergic reaction | /əˈlɜːdʒɪk riˈækʃn/ | dị ứng |
| sedative | /ˈsedətɪv/ | thuốc an thần |
| opioid | /ˈəʊpiɔɪd/ | thuốc giảm đau nhóm opioid |
| refill | /ˈriːfɪl/ | cấp lại đơn |
| contraindication | /ˌkɒntrəˌɪndɪˈkeɪʃn/ | chống chỉ định |
| pharmacist | /ˈfɑːməsɪst/ | dược sĩ |
| administer IV | /ədˈmɪnɪstə aɪˈviː/ | tiêm/truyền tĩnh mạch |
✅ UNIT 7 – THE HOSPITAL TEAM (20 từ)
| English | Phonetic | Vietnamese |
|---|---|---|
| paramedic | /ˌpærəˈmedɪk/ | nhân viên cấp cứu |
| physiotherapist | /ˌfɪziəʊˈθerəpɪst/ | chuyên viên vật lý trị liệu |
| radiologist | /ˌreɪdiˈɒlədʒɪst/ | bác sĩ X-quang |
| anaesthetist | /əˈniːsθətɪst/ | bác sĩ gây mê |
| surgeon | /ˈsɜːdʒən/ | bác sĩ phẫu thuật |
| registrar | /ˌredʒɪˈstrɑː/ | bác sĩ nội trú |
| consultant | /kənˈsʌltənt/ | bác sĩ chuyên khoa |
| porter | /ˈpɔːtə/ | hộ lý (khuân vác bệnh nhân) |
| caregiver | /ˈkeəɡɪvə/ | người chăm sóc |
| dietitian | /ˌdaɪəˈtɪʃn/ | chuyên gia dinh dưỡng |
| social worker | /ˈsəʊʃl wɜːkə/ | nhân viên CTXH |
| paramedic unit | /ˌpærəˈmedɪk ˈjuːnɪt/ | đội cấp cứu |
| emergency department | /ɪˈmɜːdʒənsi dɪˈpɑːtmənt/ | khoa cấp cứu |
| operating theatre | /ˈɒpəreɪtɪŋ ˈθɪətə/ | phòng mổ |
| scrub nurse | /skrʌb nɜːs/ | điều dưỡng dụng cụ |
| ward clerk | /wɔːd klɑːk/ | thư ký khoa |
| multidisciplinary team | /ˌmʌltidiˈsɪplɪnəri tiːm/ | đội ngũ đa ngành |
| clinical note | /ˈklɪnɪkl nəʊt/ | ghi chú lâm sàng |
| assessment form | /əˈsesmənt fɔːm/ | phiếu đánh giá |
| discharge plan | /ˈdɪstʃɑːdʒ plæn/ | kế hoạch xuất viện |
✅ UNIT 8 – RECOVERY & ELDERLY CARE (20 từ)
| English | Phonetic | Vietnamese |
|---|---|---|
| recovery room | /rɪˈkʌvəri ruːm/ | phòng hồi tỉnh |
| oxygen mask | /ˈɒksɪdʒən mɑːsk/ | mặt nạ oxy |
| blanket | /ˈblæŋkɪt/ | chăn |
| airway | /ˈeəweɪ/ | đường thở |
| anaesthesiologist | /əˌniːsθiˈɒlədʒɪst/ | bác sĩ gây mê hồi sức |
| pain scale | /peɪn skeɪl/ | thang đo đau |
| vital signs | /ˈvaɪtl saɪnz/ | dấu hiệu sinh tồn |
| confusion | /kənˈfjuːʒn/ | lú lẫn |
| mobility aid | /məˈbɪləti eɪd/ | dụng cụ hỗ trợ vận động |
| dementia | /dɪˈmenʃə/ | sa sút trí tuệ |
| fall risk | /fɔːl rɪsk/ | nguy cơ té ngã |
| regular check | /ˈreɡjələ tʃek/ | kiểm tra định kỳ |
| assist | /əˈsɪst/ | hỗ trợ |
| reassure | /ˌriːəˈʃʊə/ | trấn an |
| postoperative | /ˌpəʊstˈɒpərətɪv/ | hậu phẫu |
| hydration | /haɪˈdreɪʃn/ | cung cấp dịch |
| elderly patient | /ˈeldəli ˈpeɪʃnt/ | bệnh nhân cao tuổi |
| weakness | /ˈwiːknəs/ | yếu |
| hearing aid | /ˈhɪərɪŋ eɪd/ | máy trợ thính |
| confusion episode | /kənˈfjuːʒn ˈepɪsəʊd/ | cơn lú lẫn |

