| To announce a parking restriction | Để thông báo hạn chế đỗ xe |
| Park their vehicles elsewhere | Đỗ xe của họ ở nơi khác |
| To encourage participation in a course | Để khuyến khích tham gia một khóa học |
| Adults only | Chỉ người lớn |
| A discount on a minimum purchase | Giảm giá khi mua hàng tối thiểu |
| It cannot be used on the store website. | Nó không thể sử dụng trên trang web của cửa hàng. |
| He plans to send an e-mail to Gail. | Anh ấy định gửi e-mail cho Gail. |
| He wants her to pass along a message. | Anh ấy muốn cô ấy chuyển lời nhắn. |
| Online videos | Video trực tuyến |
| $60 | 60 đô la |
| By paying for a year in advance | Bằng cách trả tiền trước một năm |
| Orders purchased online can be returned by mail or in-store. | Đơn hàng mua trực tuyến có thể được trả lại qua đường bưu điện hoặc tại cửa hàng. |
| An item sold at a discount | Một mặt hàng được bán với giá chiết khấu |
| 11 | (Vị trí 1) |
| A company’s plans to expand | Kế hoạch mở rộng của một công ty |
| They are expected to grow rapidly. | Chúng được dự kiến sẽ tăng trưởng nhanh chóng. |
| It expects to attract young shoppers. | Nó mong muốn thu hút những người mua sắm trẻ tuổi. |
| To specify the terms of an agreement | Để quy định các điều khoản của một thỏa thuận |
| It is returned if Mirror Inn cancels. | Nó được hoàn lại nếu Mirror Inn hủy bỏ. |
| Draft an official contract | Soạn thảo một hợp đồng chính thức |
| meetings | các cuộc họp |
| To report on a recent successful talk | Để báo cáo về một buổi nói chuyện thành công gần đây |
| It cannot replace face-to-face meetings. | Nó không thể thay thế các cuộc họp trực tiếp. |
| He runs an Internet store. | Anh ấy điều hành một cửa hàng trực tuyến. |
| addressed | đã đề cập |
| A pet food manufacturer | Một nhà sản xuất thức ăn vật nuôi |
| He believes they have made good points. | Anh ấy tin rằng họ đã đưa ra những điểm tốt. |
| A rival product is coming out. | Một sản phẩm đối thủ sắp ra mắt. |
| Meet Ivan | Gặp Ivan |
| To report on an upcoming charity event | Để báo cáo về một sự kiện từ thiện sắp tới |
| It did not previously require pre-registration. | Trước đây nó không yêu cầu đăng ký trước. |
| She does not have to pay for registration. | Cô ấy không phải trả tiền đăng ký. |
| Publicize the event | Quảng bá sự kiện |
| Runners | Người chạy |
| To make a policy recommendation | Để đưa ra khuyến nghị chính sách |
| They are more expensive than extra time off. | Chúng đắt hơn thời gian nghỉ thêm. |
| He agrees with Laura Gill’s opinion. | Anh ấy đồng ý với ý kiến của Laura Gill. |
| usual | thông thường |
| It will be given to multiple employees. | Nó sẽ được trao cho nhiều nhân viên. |
| It offers on-site repair service. | Nó cung cấp dịch vụ sửa chữa tại chỗ. |
| To inquire about pricing | Để hỏi về giá cả |
| They know little about computers. | Họ biết rất ít về máy tính. |
| $175.00 | 175,00 đô la |
| Schedule an appointment | Lên lịch hẹn |
| Small businesses | Doanh nghiệp nhỏ |
| Bank account setup | Thiết lập tài khoản ngân hàng |
| It may be paid by check. | Nó có thể được thanh toán bằng séc. |
| He ordered services by phone. | Anh ấy đã đặt dịch vụ qua điện thoại. |
| $50.00 | 50,00 đô la |
| Its yearly memberships include a class. | Các gói thành viên hàng năm của nó bao gồm một lớp học. |
| To reclaim his membership | Để lấy lại tư cách thành viên của mình |
| He was away on business for a while. | Anh ấy đi công tác một thời gian. |
| He gave Keith two months’ free membership. | Anh ấy đã tặng Keith hai tháng thành viên miễn phí. |
| Manager | Quản lý |