Danh sách từ vựng cần nhớ
| English Word | Phonetic Transcription | Vietnamese Translation |
|---|---|---|
| Medical supplies | /ˈmɛdɪkl səˈplaɪz/ | Vật tư y tế |
| Hospital equipment | /ˈhɒspɪtl ɪˈkwɪpmənt/ | Thiết bị bệnh viện |
| Wheelchair | /ˈwiːltʃɛər/ | Xe lăn |
| Pressure mattress | /ˈprɛʃər ˈmætrəs/ | Nệm giảm áp lực |
| Syringe | /sɪˈrɪndʒ/ | Ống tiêm |
| Sharps container | /ʃɑːrps kənˈteɪnər/ | Hộp đựng dụng cụ sắc nhọn |
| Biohazard waste container | /ˈbaɪoʊˌhæzərd weɪst kənˈteɪnər/ | Hộp chứa rác thải nguy hại sinh học |
| Latex gloves | /ˈleɪtɛks ɡlʌvz/ | Găng tay cao su |
| Gown | /ɡaʊn/ | Áo choàng bệnh nhân |
| Bedpan | /ˈbɛdpæn/ | Bô vệ sinh |
| Oxygen tank | /ˈɒksɪdʒən tæŋk/ | Bình ô-xy |
| Gauze | /ɡɔːz/ | Gạc |
| Front desk | /frʌnt dɛsk/ | Bàn tiếp tân |
| Order form | /ˈɔːrdər fɔːrm/ | Phiếu đặt hàng |
| Patient room | /ˈpeɪʃnt ruːm/ | Phòng bệnh nhân |
| Surgery | /ˈsɜːrdʒəri/ | Phòng phẫu thuật |
| Examination supplies | /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən səˈplaɪz/ | Vật tư khám bệnh |
| Disposable | /dɪˈspəʊzəbl/ | Có thể vứt bỏ |
| Incision | /ɪnˈsɪʒən/ | Vết mổ |
| Stock | /stɒk/ | Tồn kho |
| Submit | /səbˈmɪt/ | Nộp, gửi |
| Shelf | /ʃɛlf/ | Kệ |
| Large items | /lɑːrdʒ ˈaɪtəmz/ | Vật dụng lớn |
| Top shelf | /tɒp ʃɛlf/ | Kệ trên cùng |
| Cotton fabric | /ˈkɒtn ˈfæbrɪk/ | Vải cotton |
| Dispose | /dɪˈspəʊz/ | Loại bỏ, vứt bỏ |
| Wound | /wuːnd/ | Vết thương |
| Large storage | /lɑːrdʒ ˈstɔːrɪdʒ/ | Kho lưu trữ lớn |
| Patient care | /ˈpeɪʃnt keər/ | Chăm sóc bệnh nhân |
| Top shelf | /tɒp ʃɛlf/ | Kệ trên cùng |