Từ vựng cần nhớ bài 8
| Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Circulatory system | /ˈsɜːrkjələˌtɔːri ˈsɪstəm/ | Hệ tuần hoàn |
| Heart | /hɑːrt/ | Tim |
| Valve | /vælv/ | Van |
| Pulmonary artery | /ˈpʌlmənˌeri ˈɑːrtəri/ | Động mạch phổi |
| Aorta | /eɪˈɔːrtə/ | Động mạch chủ |
| Artery | /ˈɑːrtəri/ | Động mạch |
| Vein | /veɪn/ | Tĩnh mạch |
| Vena cava | /ˈviːnə ˈkeɪvə/ | Tĩnh mạch chủ |
| Atrium | /ˈeɪtriəm/ | Tâm nhĩ |
| Capillary | /kəˈpɪləri/ | Mao mạch |
| Oxygen | /ˈɑːksɪdʒən/ | Oxy |
| Blood | /blʌd/ | Máu |
| Lungs | /lʌŋz/ | Phổi |
| Body | /ˈbɑːdi/ | Cơ thể |
| Vessel | /ˈvesəl/ | Mạch máu |
| Superior vena cava | /suːˈpɪriər ˈviːnə ˈkeɪvə/ | Tĩnh mạch chủ trên |
| Inferior vena cava | /ɪnˈfɪriər ˈviːnə ˈkeɪvə/ | Tĩnh mạch chủ dưới |
| Oxygenated | /ˈɑːksɪdʒəˌneɪtɪd/ | Giàu oxy |
| Deoxygenated | /diːˈɑːksɪdʒəˌneɪtɪd/ | Thiếu oxy |
| Circulation | /ˌsɜːrkjəˈleɪʃən/ | Sự lưu thông tuần hoàn |