Medical career path book 1 quiz 2
1 / 25
_______ is a first aid procedure involving chest compression and artificial breathing.
“CPR” (hồi sinh tim phổi) là quy trình sơ cứu với ép ngực và hô hấp nhân tạo. Các lựa chọn khác: “Burn” (vết bỏng), “Shock” (sốc), “Pulse” (nhịp tim) không phải quy trình này.
2 / 25
_______ is something that kills bacteria in the body.
“Antibiotic” (kháng sinh) là thứ tiêu diệt vi khuẩn trong cơ thể. Các lựa chọn khác: “Bacteria” (vi khuẩn), “Infection” (nhiễm trùng), “Facemask” (khẩu trang) không phải là thuốc diệt khuẩn.
3 / 25
The doctor will need to _______ the victim’s condition.
“Assess” (đánh giá) là hành động cần thiết để kiểm tra tình trạng bệnh nhân. Các lựa chọn khác: “First aid” (sơ cứu), “Bandage” (băng bó), “Pressure” (áp lực) không phải là hành động đánh giá tình trạng.
4 / 25
Wash the injury and wrap a(n) _______ around it.
“Bandage” (băng bó) được dùng để quấn quanh vết thương. Các lựa chọn khác: “Wound” (vết thương), “Assess” (đánh giá), “First aid” (sơ cứu) không phải là băng bó.
5 / 25
_______ is a normal, regular heartbeat that can be felt when an artery is pressed.
“Pulse” (nhịp tim) là nhịp đập bình thường có thể cảm nhận được khi ấn vào động mạch. Các lựa chọn khác: “Laceration” (vết rách), “Burn” (vết bỏng), “Shock” (sốc) không liên quan đến nhịp tim.
6 / 25
_______ is a device used for injecting liquids into the body.
“Syringe” (ống tiêm) là thiết bị để tiêm chất lỏng vào cơ thể. Các lựa chọn khác: “Sharps container” (hộp chứa vật sắc nhọn), “Gown” (áo bệnh viện), “Gauze” (băng gạc) không liên quan đến chức năng tiêm chất lỏng.
7 / 25
_______ is moving easily from one person to another.
“Contagious” (dễ lây lan) là điều dễ dàng lây từ người này sang người khác. Các lựa chọn khác: “Quarantine” (cách ly), “Infection” (nhiễm trùng), “Transmit” (truyền nhiễm) không mô tả hành động dễ lây lan.
8 / 25
_______ is a first aid procedure involving providing air for someone who has stopped breathing, but still has a heartbeat.
“Rescue breathing” (hô hấp cứu hộ) là quy trình sơ cứu cho người đã ngừng thở nhưng vẫn còn nhịp tim. Các lựa chọn khác: “Laceration” (vết rách), “Burn” (vết bỏng), “Pulse” (nhịp tim) không phải quy trình này.
9 / 25
Nutrients are absorbed from food as it passes through the _______.
“Small intestine” (ruột non) hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn. Các lựa chọn khác: “Large intestine” (ruột già), “Esophagus” (thực quản), “Stomach” (dạ dày) không hấp thụ chất dinh dưỡng theo cách này.
10 / 25
_______ is to isolate an individual to prevent transmission of microbes.
“Quarantine” (cách ly) là hành động cô lập người bệnh để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn. Các lựa chọn khác: “Facemask” (khẩu trang), “Infection” (nhiễm trùng), “Contagious” (dễ lây lan) không phải là hành động cách ly.
11 / 25
_______ is a manifestation of parasitic microorganisms in the body.
“Infection” (nhiễm trùng) là biểu hiện của vi sinh vật ký sinh trong cơ thể. Các lựa chọn khác: “Transmit” (truyền nhiễm), “Antibiotic” (kháng sinh), “Bacteria” (vi khuẩn) không phải là biểu hiện của nhiễm trùng.
12 / 25
Mrs. Fiona was worried that her illness had left her stomach susceptible to a(n) _______.
“Ulcer” (loét) là vết loét có thể xuất hiện do bệnh tật. Các lựa chọn khác: “Bladder” (bàng quang), “Colon” (đại tràng), “Small intestine” (ruột non) không liên quan đến loét dạ dày.
13 / 25
I am trained in basic _______ techniques.
“First aid” (sơ cứu) là kỹ thuật được đào tạo cơ bản. Các lựa chọn khác: “Wound” (vết thương), “Treatment” (điều trị), “Assess” (đánh giá) không phải là kỹ thuật sơ cứu.
14 / 25
The nurse used stitches to close the _______.
“Wound” (vết thương) được khâu lại bằng chỉ khâu. Các lựa chọn khác: “Heartbeat” (nhịp tim), “Burn” (vết bỏng), “Bandage” (băng bó) không thể khâu.
15 / 25
Dr. Wilson washed his hands with a(n) _______ soap.
“Antimicrobial” (chống vi khuẩn) là loại xà phòng mà bác sĩ dùng để rửa tay. Các lựa chọn khác: “Biohazard” (nguy hiểm sinh học), “Antibiotic” (kháng sinh), “Disinfectant” (chất khử trùng) không phải là loại xà phòng.
16 / 25
_______ is single-celled organisms responsible for many human infections.
“Bacteria” (vi khuẩn) là sinh vật đơn bào gây nhiều bệnh ở người. Các lựa chọn khác: “Antigen” (kháng nguyên), “Fungi” (nấm), “Antibiotic” (kháng sinh) không phải là sinh vật đơn bào.
17 / 25
The used syringes are a(n) _______.
“Biohazard” (nguy hiểm sinh học) là loại rác thải nguy hiểm từ kim tiêm đã sử dụng. Các lựa chọn khác: “Antimicrobial” (chất kháng khuẩn), “Sharps container” (hộp chứa vật sắc nhọn), “Disinfectant” (chất khử trùng) không mô tả đúng rác thải này.
18 / 25
_______ is the process of passing an illness from one person to another.
“Transmission” (sự truyền nhiễm) là quá trình lây bệnh từ người này sang người khác. Các lựa chọn khác: “Infection” (nhiễm trùng), “Quarantine” (cách ly), “Bacteria” (vi khuẩn) không đúng với ngữ cảnh này.
19 / 25
_______ is a physical injury that can be caused by heat.
“Burn” (vết bỏng) là chấn thương do nhiệt gây ra. Các lựa chọn khác: “Shock” (sốc), “CPR” (hồi sinh tim phổi), “Pulse” (nhịp tim) không liên quan đến chấn thương do nhiệt.
20 / 25
_______ is a covering worn over the mouth and nose.
“Facemask” (khẩu trang) là vật che miệng và mũi. Các lựa chọn khác: “Infection” (nhiễm trùng), “Bacteria” (vi khuẩn), “Transmission” (sự truyền nhiễm) không phải là đồ che.
21 / 25
Apply _______ to the injury to stop the bleeding.
“Pressure” (áp lực) được áp dụng để cầm máu. Các lựa chọn khác: “Running water” (nước chảy), “Assess” (đánh giá), “Bandage” (băng bó) không liên quan đến việc cầm máu.
22 / 25
The _______ removes excess water from food as it is turned into waste.
“Large intestine” (ruột già) loại bỏ nước dư thừa từ thức ăn khi nó được biến thành chất thải. Các lựa chọn khác: “Small intestine” (ruột non), “Ulcer” (loét), “Colon” (đại tràng) không có chức năng này.
23 / 25
_______ is a medical emergency in which the circulatory system cannot provide oxygen to the body.
“Shock” (sốc) là tình trạng khẩn cấp khi hệ tuần hoàn không cung cấp đủ oxy cho cơ thể. Các lựa chọn khác: “Burn” (vết bỏng), “Pulse” (nhịp tim), “Rescue breathing” (hô hấp cứu hộ) không phải là tình trạng này.
24 / 25
Much of the bacteria found in the _______ exists harmlessly in the body.
“Colon” (đại tràng) chứa nhiều vi khuẩn sống vô hại trong cơ thể. Các lựa chọn khác: “Ulcer” (loét), “Asthma” (hen suyễn) không đúng trong ngữ cảnh này.
25 / 25
_______ is an open injury caused by a hard impact to soft body tissue.
“Laceration” (vết rách) là chấn thương do va chạm mạnh vào mô mềm. Các lựa chọn khác: “Burn” (vết bỏng), “CPR” (hồi sinh tim phổi), “Pulse” (nhịp tim) không liên quan đến vết rách.
Your score is
The average score is 74%
Restart quiz
Đăng nhập
Username or email address *
Password *
Remember me Log in
Lost your password?
Email address *
A link to set a new password will be sent to your email address.
Thông tin cá nhân của bạn sẽ được sử dụng để tăng cường trải nghiệm sử dụng website, để quản lý truy cập vào tài khoản của bạn, và cho các mục đích cụ thể khác được mô tả trong privacy policy của chúng tôi.
Register