Ôn tập từ vựng Phần 7 – bài luyện tập 1
| Tiếng Anh | Tiếng Việt |
| To announce a parking restriction | Để thông báo về hạn chế đỗ xe |
| Park their vehicles elsewhere | Đỗ xe của họ ở nơi khác |
| To encourage participation in a course | Để khuyến khích tham gia một khóa học |
| Adults only | Chỉ người lớn |
| A discount on a minimum purchase | Giảm giá khi mua tối thiểu |
| It cannot be used on the store website. | Nó không thể được sử dụng trên trang web của cửa hàng. |
| He plans to send an e-mail to Gail. | Anh ấy dự định gửi email cho Gail. |
| He wants her to pass along a message. | Anh ấy muốn cô ấy chuyển lời nhắn. |
| Online videos | Các video trực tuyến |
| $60 | 60 đô la |
| By paying for a year in advance | Bằng cách thanh toán trước một năm |
| Orders purchased online can be returned by mail or in-store. | Các đơn hàng mua trực tuyến có thể được trả lại qua thư hoặc tại cửa hàng. |
| An item sold at a discount | Một mặt hàng được bán giảm giá |
| 11 | 11 |
| A company’s plans to expand | Kế hoạch mở rộng của một công ty |
| They are expected to grow rapidly. | Chúng được dự kiến sẽ phát triển nhanh chóng. |
| It expects to attract young shoppers. | Nó hy vọng sẽ thu hút những người mua sắm trẻ tuổi. |
| To specify the terms of an agreement | Để nêu rõ các điều khoản của một thỏa thuận |
| It is returned if Mirror Inn cancels. | Nó sẽ được trả lại nếu Mirror Inn hủy bỏ. |
| Draft an official contract | Soạn thảo một hợp đồng chính thức |
| meetings | Các cuộc họp |
| To report on a recent successful talk | Để báo cáo về một buổi nói chuyện thành công gần đây |
| It cannot replace face-to-face meetings. | Nó không thể thay thế các cuộc họp trực tiếp. |
| He runs an Internet store. | Anh ấy điều hành một cửa hàng trực tuyến. |
| addressed | Đề cập đến |
| A pet food manufacturer | Một nhà sản xuất thức ăn cho thú cưng |
| He believes they have made good points. | Anh ấy tin rằng họ đã đưa ra những ý hay. |
| A rival product is coming out. | Một sản phẩm đối thủ sắp ra mắt. |
| Meet Ivan | Gặp Ivan |
| To report on an upcoming charity event | Để báo cáo về một sự kiện từ thiện sắp tới |
| It did not previously require pre-registration. | Trước đây nó không yêu cầu đăng ký trước. |
| She does not have to pay for registration. | Cô ấy không phải trả tiền đăng ký. |
| Publicize the event | Quảng bá sự kiện |
| Runners | Vận động viên chạy |
Ôn tập Part 3 , bài luyện tập 1
| Tiếng Anh | Nghĩa |
| Carpool to an airport | Đi chung xe đến sân bay |
| By car | Bằng ô tô |
| Pay a cancellation charge | Trả phí hủy bỏ |
| At a doctor’s office | Tại phòng khám bác sĩ |
| 9 a.m. | 9 giờ sáng |
| Relay a message to a client | Chuyển tiếp tin nhắn cho khách hàng |
| A real estate agent | Một nhân viên môi giới bất động sản |
| The distance to amenities | Khoảng cách đến các tiện nghi |
| Parking limitations | Hạn chế đỗ xe |
| Beverages | Đồ uống |
| He used to do volunteer work. | Anh ấy từng làm công việc tình nguyện. |
| Create a budget | Lập ngân sách |
| An auto repair shop | Một cửa hàng sửa chữa ô tô |
| She needs the car back sooner. | Cô ấy cần xe sớm hơn. |
| Call the woman | Gọi cho người phụ nữ |
| Some goods were received. | Một số hàng hóa đã được nhận. |
| A product is the wrong size. | Một sản phẩm có kích thước sai. |
| An extra fee may be charged. | Một khoản phí bổ sung có thể được tính. |
| Two | Hai |
| He cannot accommodate the woman’s group. | Anh ấy không thể đáp ứng nhóm của người phụ nữ. |
| Suggest another hotel | Đề xuất một khách sạn khác |
| A parking attendant | Một nhân viên trông xe |
| A parking record | Hồ sơ đỗ xe |
| Pay a fee | Trả một khoản phí |
| He is currently doing an internship. | Anh ấy hiện đang thực tập. |
| Cosmetics | Mỹ phẩm |
| Because of unexpected building repairs | Vì việc sửa chữa tòa nhà không mong muốn |
| To ask for time off | Để xin nghỉ phép |
| A memo was sent out. | Một bản ghi nhớ đã được gửi đi. |
| She has heard of his plans before. | Cô ấy đã nghe về kế hoạch của anh ấy trước đây. |
| A client | Một khách hàng |
| Alert a colleague of her arrival | Báo cho một đồng nghiệp về sự đến của cô ấy |
| Room 104 | Phòng 104 |
| 3F | Tầng 3 |
| An extended warranty offer | Một ưu đãi bảo hành mở rộng |
| A product broke down frequently. | Một sản phẩm bị hỏng thường xuyên. |
| He is inexperienced. | Anh ấy thiếu kinh nghiệm. |
| A coworker is using it. | Một đồng nghiệp đang sử dụng nó. |
| 10:30 a.m. | 10 giờ 30 sáng |

