🟩 Part 2 Directions:
You will hear a question or statement and three responses spoken in English.
They will not be printed in your test book and will be spoken only one time.
Select the best response to the question or statement and mark the letter A, B, or C on your answer sheet.
Now let us begin with Question 7:
#7. Where is the nearest pharmacy?
A. She grew up on a farm.
B. Across the street.
C. See just some cold medicine.
#8. Who approved the equipment purchase?
A. Yes, two packaging machines.
B. Probably Mr. Sullivan.
C. In the main warehouse.
#9. What time is the next train to Liverpool?
A. At 6:30 PM.
B. I’ve got a first-class seat.
C. On the first platform.
#10. Would you like a sample of our new ice cream flavor?
A. I don’t know him.
B. That’s a good example.
C. I’ll give it a try.
#11. Do you want a table outside or in the dining room?
A. Inside. It is fine.
B. A reservation for three.
C. Sure, there’s plenty.
#12. When did you work at the mayor’s office?
A. He was elected.
B. Over the summer.
C. At City Hall.
#13. Which jackets are included in the sale?
A. Until the end of the weekend.
B. You’ll be cold without it.
C. The ones with red stickers.
#14. Who signed for the package when it arrived?
A. Someone at the front desk.
B. Right after lunch.
C. A box of supplies.
#15. Will you stay for all three days of the cosmetics fair?
A. The entire sales team.
B. Welcome back.
C. I’m still thinking it over.
#16. Shouldn’t we pick Miss Jensen up at the airport?
A. I’m a frequent flyer.
B. Most of them do.
C. She’s renting a car there.
#17. Why do I need a code to open this door?
A. Yes, for the next few days.
B. Three or four times.
C. I thought it was unlocked.
#18. Do you have replacement parts for laptops?
A. No, I never learned how.
B. Yes, but it depends on the brand.
C. I’ll keep that in mind.
#19. Let’s get front row seats for the rock concert.
A. That’ll be too expensive.
B. One of my favorite singers.
C. We had a great time.
#20. Don’t you have to be on your way to work?
A. Carson accounting firm.
B. It’s my day off.
C. That’s the best technique.
#21. The sculpture exhibit will have its grand opening on Saturday.
A. If you need one.
B. Will the artist attend it?
C. I’m taking a painting class.
#22. Can you show me the shelf with Jim Arnold’s new book?
A. He’ll meet you there.
B. You have a point.
C. It’s already sold out.
#23. Why is the staircase off limits?
A. To the third floor.
B. Because it’s being painted.
C. I play a limited role.
#24. Where did you put the finished draft of the magazine cover?
A. I have a one-year subscription.
B. He liked the color combinations.
C. It’s not due until tomorrow.
#25. How will the ballroom be decorated for the annual banquet?
A. Yes, to present staff awards.
B. I appreciate your help.
C. Jenny could tell you that.
#26. This software has voice recognition, doesn’t it?
A. You should save it regularly.
B. No, it’s the old version.
C. I hardly recognized you.
#27. Could I leave my bicycle in the hallway?
A. He rides to and from work.
B. I’m in the last apartment.
C. Yes, but not overnight.
#28. How long is the drive to Grand Rapids Resort?
A. Haven’t you been there before?
B. About 20 centimeters.
C. Anytime after 4:00.
#29. Would Stacy prefer the necklace or the earrings for her birthday?
A. At a reputable jewelry store.
B. Thanks for inviting me.
C. A bracelet would be better.
#30. I’m thinking of moving to a smaller apartment to save some money.
A. A moving van for rent.
B. I had the same idea.
C. Yes, opening a savings account.
#31. Miss Clarence has reviewed my budget proposal, hasn’t she?
A. How much do you need?
B. Yes, the view is spectacular.
C. I’ll remind her to do it.
Giải và giải thích
Chào bạn, dưới đây là phần giải thích chi tiết cho từng câu hỏi, kèm theo đáp án và mẹo làm bài hữu ích để bạn có thể làm tốt hơn trong dạng bài này:
Giải thích chi tiết và Mẹo làm bài
Câu 7: Where is the nearest pharmacy? (Hiệu thuốc gần nhất ở đâu?)
- A. She grew up on a farm. (Cô ấy lớn lên ở một trang trại.)
- B. Across the street. (Bên kia đường.)
- C. See just some cold medicine. (Chỉ lấy một ít thuốc cảm.)
Giải thích: Câu hỏi là về địa điểm (“Where”). Đáp án B trực tiếp cung cấp thông tin về địa điểm.
Mẹo làm bài: Với câu hỏi “Where”, hãy tìm câu trả lời chỉ về địa điểm, hướng đi hoặc vị trí.
Câu 8: Who approved the equipment purchase? (Ai đã duyệt việc mua thiết bị?)
- A. Yes, two packaging machines. (Vâng, hai máy đóng gói.)
- B. Probably Mr. Sullivan. (Có lẽ là ông Sullivan.)
- C. In the main warehouse. (Trong kho chính.)
Giải thích: Câu hỏi là về người (“Who”). Đáp án B nêu tên một người có thể đã duyệt.
Mẹo làm bài: Với câu hỏi “Who”, hãy tìm câu trả lời là tên người, chức danh, hoặc một nhóm người.
Câu 9: What time is the next train to Liverpool? (Mấy giờ chuyến tàu tiếp theo đến Liverpool?)
- A. At 6:30 PM. (Vào 6:30 tối.)
- B. I’ve got a first-class seat. (Tôi có ghế hạng nhất.)
- C. On the first platform. (Trên sân ga số một.)
Giải thích: Câu hỏi là về thời gian (“What time”). Đáp án A cung cấp một mốc thời gian cụ thể.
Mẹo làm bài: Với câu hỏi “What time” hoặc “When”, hãy tìm câu trả lời có số giờ, ngày, tháng, năm hoặc khoảng thời gian.
Câu 10: Would you like a sample of our new ice cream flavor? (Bạn có muốn dùng thử hương vị kem mới của chúng tôi không?)
- A. I don’t know him. (Tôi không biết anh ấy.)
- B. That’s a good example. (Đó là một ví dụ tốt.)
- C. I’ll give it a try. (Tôi sẽ thử.)
Giải thích: Đây là một lời mời. Đáp án C thể hiện sự chấp nhận lời mời một cách tự nhiên.
Mẹo làm bài: Khi có lời mời hoặc đề nghị, hãy tìm câu trả lời thể hiện sự chấp nhận, từ chối hoặc yêu cầu thêm thông tin.
Câu 11: Do you want a table outside or in the dining room? (Bạn muốn một bàn bên ngoài hay trong phòng ăn?)
- A. Inside. It is fine. (Bên trong. Ổn thôi.)
- B. A reservation for three. (Một đặt chỗ cho ba người.)
- C. Sure, there’s plenty. (Chắc chắn, có rất nhiều.)
Giải thích: Câu hỏi đưa ra hai lựa chọn (“outside or in the dining room”). Đáp án A chọn một trong hai lựa chọn đó.
Mẹo làm bài: Với câu hỏi lựa chọn (“or”), hãy chọn câu trả lời nêu rõ một trong các lựa chọn được đưa ra hoặc một lựa chọn thay thế hợp lý.
Câu 12: When did you work at the mayor’s office? (Bạn đã làm việc tại văn phòng thị trưởng khi nào?)
- A. He was elected. (Ông ấy được bầu.)
- B. Over the summer. (Vào mùa hè.)
- C. At City Hall. (Tại Tòa thị chính.)
Giải thích: Câu hỏi là về thời gian (“When”). Đáp án B cung cấp một khoảng thời gian.
Mẹo làm bài: Tương tự câu 9, chú ý các từ khóa chỉ thời gian.
Câu 13: Which jackets are included in the sale? (Những chiếc áo khoác nào được giảm giá?)
- A. Until the end of the weekend. (Cho đến cuối tuần.)
- B. You’ll be cold without it. (Bạn sẽ bị lạnh nếu không có nó.)
- C. The ones with red stickers. (Những cái có nhãn dán màu đỏ.)
Giải thích: Câu hỏi là về loại áo khoác nào (“Which jackets”). Đáp án C mô tả loại áo khoác cụ thể.
Mẹo làm bài: Với câu hỏi “Which”, hãy tìm câu trả lời mô tả đặc điểm, loại hoặc phân loại của vật được hỏi.
Câu 14: Who signed for the package when it arrived? (Ai đã ký nhận gói hàng khi nó đến?)
- A. Someone at the front desk. (Ai đó ở quầy lễ tân.)
- B. Right after lunch. (Ngay sau bữa trưa.)
- C. A box of supplies. (Một hộp vật tư.)
Giải thích: Câu hỏi là về người (“Who”). Đáp án A chỉ một người hoặc một vị trí người.
Mẹo làm bài: Tương tự câu 8, tìm câu trả lời là tên người, chức danh hoặc vị trí cụ thể.
Câu 15: Will you stay for all three days of the cosmetics fair? (Bạn có ở lại cả ba ngày của hội chợ mỹ phẩm không?)
- A. The entire sales team. (Toàn bộ đội ngũ bán hàng.)
- B. Welcome back. (Chào mừng trở lại.)
- C. I’m still thinking it over. (Tôi vẫn đang suy nghĩ về nó.)
Giải thích: Câu hỏi là một câu hỏi “Yes/No” nhưng cũng có thể được trả lời bằng cách thể hiện sự chưa quyết định. Đáp án C là một phản hồi tự nhiên khi chưa có câu trả lời cuối cùng.
Mẹo làm bài: Với câu hỏi “Yes/No”, không phải lúc nào câu trả lời cũng bắt đầu bằng “Yes” hoặc “No”. Đôi khi, câu trả lời sẽ là một giải thích hoặc một trạng thái chưa quyết định.
Câu 16: Shouldn’t we pick Miss Jensen up at the airport? (Chúng ta không nên đón cô Jensen ở sân bay sao?)
- A. I’m a frequent flyer. (Tôi là người bay thường xuyên.)
- B. Most of them do. (Hầu hết họ đều làm vậy.)
- C. She’s renting a car there. (Cô ấy thuê một chiếc xe ở đó.)
Giải thích: Đây là một câu hỏi gợi ý/đề xuất. Đáp án C đưa ra lý do tại sao không cần phải đón.
Mẹo làm bài: Với câu hỏi gợi ý hoặc câu hỏi phủ định, hãy tìm câu trả lời giải thích lý do hoặc cung cấp thông tin liên quan đến tình huống.
Câu 17: Why do I need a code to open this door? (Tại sao tôi cần mã để mở cửa này?)
- A. Yes, for the next few days. (Vâng, trong vài ngày tới.)
- B. Three or four times. (Ba hoặc bốn lần.)
- C. I thought it was unlocked. (Tôi nghĩ nó đã được mở khóa.)
Giải thích: Câu hỏi là về lý do (“Why”). Đáp án C thể hiện sự không biết lý do và bất ngờ, một phản hồi hợp lý trong giao tiếp.
Mẹo làm bài: Với câu hỏi “Why”, hãy tìm câu trả lời bắt đầu bằng “Because”, hoặc đưa ra một lý do/giải thích cụ thể. Nếu không có lý do trực tiếp, một câu trả lời thể hiện sự ngạc nhiên hoặc không biết cũng có thể đúng.
Câu 18: Do you have replacement parts for laptops? (Bạn có linh kiện thay thế cho máy tính xách tay không?)
- A. No, I never learned how. (Không, tôi chưa bao giờ học cách làm.)
- B. Yes, but it depends on the brand. (Vâng, nhưng nó phụ thuộc vào thương hiệu.)
- C. I’ll keep that in mind. (Tôi sẽ ghi nhớ điều đó.)
Giải thích: Đây là một câu hỏi “Yes/No”. Đáp án B trả lời “Yes” và kèm theo điều kiện, là một câu trả lời đầy đủ và tự nhiên.
Mẹo làm bài: Chú ý các câu trả lời “Yes/No” có điều kiện hoặc giải thích thêm.
Câu 19: Let’s get front row seats for the rock concert. (Chúng ta hãy mua vé hàng đầu cho buổi hòa nhạc rock.)
- A. That’ll be too expensive. (Điều đó sẽ quá đắt.)
- B. One of my favorite singers. (Một trong những ca sĩ yêu thích của tôi.)
- C. We had a great time. (Chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời.)
Giải thích: Đây là một lời đề nghị. Đáp án A đưa ra một lý do để từ chối hoặc xem xét lại lời đề nghị.
Mẹo làm bài: Với lời đề nghị, câu trả lời có thể là chấp nhận, từ chối (kèm lý do) hoặc đưa ra một lựa chọn khác.
Câu 20: Don’t you have to be on your way to work? (Bạn không phải đi làm sao?)
- A. Carson accounting firm. (Công ty kế toán Carson.)
- B. It’s my day off. (Hôm nay là ngày nghỉ của tôi.)
- C. That’s the best technique. (Đó là kỹ thuật tốt nhất.)
Giải thích: Đây là một câu hỏi phủ định, hỏi về một giả định. Đáp án B đưa ra lý do tại sao giả định đó không đúng.
Mẹo làm bài: Với câu hỏi phủ định, hãy tìm câu trả lời xác nhận hoặc phủ nhận giả định, thường kèm theo lý do.
Câu 21: The sculpture exhibit will have its grand opening on Saturday. (Triển lãm điêu khắc sẽ khai mạc vào thứ Bảy.)
- A. If you need one. (Nếu bạn cần một cái.)
- B. Will the artist attend it? (Liệu nghệ sĩ có tham dự không?)
- C. I’m taking a painting class. (Tôi đang học một lớp vẽ.)
Giải thích: Đây là một thông báo. Đáp án B là một câu hỏi tiếp theo tự nhiên, thể hiện sự quan tâm đến thông báo.
Mẹo làm bài: Với một thông báo hoặc câu nói, câu trả lời hợp lý có thể là một câu hỏi tiếp theo, một nhận xét hoặc một phản ứng cảm xúc.
Câu 22: Can you show me the shelf with Jim Arnold’s new book? (Bạn có thể chỉ cho tôi kệ sách có cuốn sách mới của Jim Arnold không?)
- A. He’ll meet you there. (Anh ấy sẽ gặp bạn ở đó.)
- B. You have a point. (Bạn có lý.)
- C. It’s already sold out. (Nó đã bán hết rồi.)
Giải thích: Đây là một yêu cầu. Đáp án C đưa ra lý do không thể thực hiện yêu cầu.
Mẹo làm bài: Với yêu cầu, câu trả lời có thể là đồng ý, từ chối (kèm lý do) hoặc hỏi thêm thông tin.
Câu 23: Why is the staircase off limits? (Tại sao cầu thang bị cấm?)
- A. To the third floor. (Lên tầng ba.)
- B. Because it’s being painted. (Bởi vì nó đang được sơn.)
- C. I play a limited role. (Tôi đóng một vai trò hạn chế.)
Giải thích: Câu hỏi là về lý do (“Why”). Đáp án B đưa ra lý do trực tiếp.
Mẹo làm bài: Tương tự câu 17, tìm câu trả lời nêu lý do hoặc nguyên nhân.
Câu 24: Where did you put the finished draft of the magazine cover? (Bạn đã đặt bản nháp hoàn chỉnh của bìa tạp chí ở đâu?)
- A. I have a one-year subscription. (Tôi có đăng ký một năm.)
- B. He liked the color combinations. (Anh ấy thích sự kết hợp màu sắc.)
- C. It’s not due until tomorrow. (Nó chưa đến hạn cho đến ngày mai.)
Giải thích: Câu hỏi là về địa điểm (“Where”). Đáp án C hàm ý rằng bản nháp có thể chưa được đặt ở một nơi cụ thể vì nó chưa hoàn toàn “finished” hoặc chưa cần nộp, là một phản hồi hợp lý trong bối cảnh công việc.
Mẹo làm bài: Đôi khi, câu trả lời cho câu hỏi “Where” không phải là một địa điểm cụ thể mà là một lý do giải thích tại sao vật đó chưa ở một địa điểm cố định.
Câu 25: How will the ballroom be decorated for the annual banquet? (Phòng khiêu vũ sẽ được trang trí như thế nào cho bữa tiệc thường niên?)
- A. Yes, to present staff awards. (Vâng, để trao giải thưởng cho nhân viên.)
- B. I appreciate your help. (Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.)
- C. Jenny could tell you that. (Jenny có thể cho bạn biết điều đó.)
Giải thích: Câu hỏi là về cách thức (“How”). Đáp án C chỉ dẫn người hỏi đến một người có thông tin, một phản hồi phổ biến khi người trả lời không có thông tin trực tiếp.
Mẹo làm bài: Khi người trả lời không biết, họ có thể chỉ dẫn bạn đến một người khác hoặc một nguồn thông tin khác.
Câu 26: This software has voice recognition, doesn’t it? (Phần mềm này có nhận dạng giọng nói, phải không?)
- A. You should save it regularly. (Bạn nên lưu nó thường xuyên.)
- B. No, it’s the old version. (Không, đó là phiên bản cũ.)
- C. I hardly recognized you. (Tôi khó nhận ra bạn.)
Giải thích: Đây là một câu hỏi xác nhận (“doesn’t it?”). Đáp án B phủ nhận và đưa ra lý do.
Mẹo làm bài: Với câu hỏi xác nhận, hãy tìm câu trả lời xác nhận hoặc phủ nhận thông tin, thường kèm theo giải thích ngắn gọn. Cẩn thận với các từ gây nhầm lẫn (ví dụ: “recognized” trong C).
Câu 27: Could I leave my bicycle in the hallway? (Tôi có thể để xe đạp của mình ở hành lang không?)
- A. He rides to and from work. (Anh ấy đi làm bằng xe.)
- B. I’m in the last apartment. (Tôi ở căn hộ cuối cùng.)
- C. Yes, but not overnight. (Vâng, nhưng không để qua đêm.)
Giải thích: Đây là một câu hỏi xin phép. Đáp án C cho phép nhưng kèm theo một điều kiện.
Mẹo làm bài: Với câu hỏi xin phép, hãy tìm câu trả lời thể hiện sự đồng ý, từ chối hoặc đồng ý có điều kiện.
Câu 28: How long is the drive to Grand Rapids Resort? (Lái xe đến Grand Rapids Resort mất bao lâu?)
- A. Haven’t you been there before? (Bạn chưa từng đến đó trước đây sao?)
- B. About 20 centimeters. (Khoảng 20 cm.)
- C. Anytime after 4:00. (Bất cứ lúc nào sau 4:00.)
Giải thích: Câu hỏi là về thời lượng (“How long”). Đáp án A là một câu hỏi tu từ, hàm ý rằng người hỏi nên biết hoặc có thể dễ dàng tìm ra, là một phản hồi tự nhiên trong giao tiếp.
Mẹo làm bài: Đôi khi, câu trả lời có thể là một câu hỏi ngược lại, đặc biệt nếu người hỏi được cho là đã biết thông tin. Tránh các đáp án có đơn vị đo lường sai (cm thay vì thời gian).
Câu 29: Would Stacy prefer the necklace or the earrings for her birthday? (Stacy sẽ thích vòng cổ hay hoa tai hơn cho sinh nhật của cô ấy?)
- A. At a reputable jewelry store. (Tại một cửa hàng trang sức uy tín.)
- B. Thanks for inviting me. (Cảm ơn vì đã mời tôi.)
- C. A bracelet would be better. (Một chiếc vòng tay sẽ tốt hơn.)
Giải thích: Câu hỏi là về sở thích của một người và đưa ra lựa chọn. Đáp án C đưa ra một gợi ý thay thế, hợp lý khi không muốn chọn một trong hai lựa chọn ban đầu.
Mẹo làm bài: Tương tự câu 11, với câu hỏi lựa chọn, câu trả lời có thể là chọn một trong các phương án hoặc đề xuất một phương án khác.
Câu 30: I’m thinking of moving to a smaller apartment to save some money. (Tôi đang nghĩ đến việc chuyển đến một căn hộ nhỏ hơn để tiết kiệm tiền.)
- A. A moving van for rent. (Một chiếc xe tải chuyển nhà để thuê.)
- B. I had the same idea. (Tôi cũng có ý tưởng tương tự.)
- C. Yes, opening a savings account. (Vâng, mở một tài khoản tiết kiệm.)
Giải thích: Đây là một câu nói bày tỏ ý định. Đáp án B thể hiện sự đồng tình và trải nghiệm tương tự.
Mẹo làm bài: Với một câu nói bày tỏ ý định hoặc suy nghĩ, câu trả lời hợp lý có thể là sự đồng cảm, lời khuyên hoặc một câu nói tương tự.
Câu 31: Miss Clarence has reviewed my budget proposal, hasn’t she? (Cô Clarence đã xem xét đề xuất ngân sách của tôi rồi phải không?)
- A. How much do you need? (Bạn cần bao nhiêu?)
- B. Yes, the view is spectacular. (Vâng, khung cảnh thật ngoạn mục.)
- C. I’ll remind her to do it. (Tôi sẽ nhắc cô ấy làm điều đó.)
Giải thích: Đây là một câu hỏi xác nhận phủ định. Đáp án C hàm ý rằng cô ấy CHƯA xem xét, và người nói sẽ nhắc nhở, là một phản hồi hợp lý trong tình huống này.
Mẹo làm bài: Với câu hỏi xác nhận, hãy tìm câu trả lời xác nhận hoặc phủ nhận thông tin được hỏi, hoặc đưa ra hành động tiếp theo liên quan.

