Tự vựng cần nhớ tiếng anh chuyên ngành Y2

Unit 1: Blood

Từ vựngNghĩa tiếng Việt
clotcục máu đông
compatibletương thích
plasmahuyết tương
platelettiểu cầu
red blood cellhồng cầu
transfusiontruyền máu
Type Anhóm máu A
Type ABnhóm máu AB
Type Bnhóm máu B
Type Onhóm máu O
universal donorngười cho máu toàn năng

Unit 4: Nervous System

Từ vựngNghĩa tiếng Việt
brainnão bộ
motorvận động
nervedây thần kinh
nervous systemhệ thần kinh
networkmạng lưới
neurontế bào thần kinh (nơron)
reflexphản xạ
sensorycảm giác
spinal cordtủy sống
vertebraeđốt sống

Unit 6: Reproductive System

Từ vựngNghĩa tiếng Việt
birth controlbiện pháp tránh thai
condombao cao su
contraceptivephương pháp tránh thai
genitaliacơ quan sinh dục
gonadstuyến sinh dục
infertilityvô sinh
intercoursequan hệ tình dục
ovariesbuồng trứng
reproductive systemhệ sinh sản
sexually activehoạt động tình dục
STDbệnh lây qua đường tình dục
testestinh hoàn

Unit 10: Medical Examination

Từ vựngNghĩa tiếng Việt
affectảnh hưởng
auscultationnghe tim, phổi bằng ống nghe
body languagengôn ngữ cơ thể
evaluateđánh giá
inspectionkhám nhìn (kiểm tra bằng mắt)
observationquan sát
palpationkhám bằng tay
percussiongõ khám
pulsemạch đập
vital signsdấu hiệu sinh tồn

Unit 11: Kidney and Lab Tests

Từ vựngNghĩa tiếng Việt
albuminchất đạm albumin
biopsysinh thiết
blood pressurehuyết áp
BUN testxét nghiệm ure trong máu
CKDbệnh thận mạn tính
creatininecreatinine (chất thải trong máu)
GFR testxét nghiệm tốc độ lọc cầu thận
pathology reportbáo cáo giải phẫu bệnh
renalthuộc về thận
urinalysisxét nghiệm nước tiểu

Unit 13: Primary Care and Family Medicine

Từ vựngNghĩa tiếng Việt
advisekhuyên nhủ
counseltư vấn
family mediciney học gia đình
health educationgiáo dục sức khỏe
practitionerngười hành nghề y
preventativephòng bệnh
primary carechăm sóc ban đầu
referchuyển tuyến
urgent carechăm sóc y tế khẩn cấp

Unit 14: Pediatrics and Newborn Care

Từ vựngNghĩa tiếng Việt
asthmabệnh hen suyễn
bili lightđèn chiếu điều trị vàng da sơ sinh
bilirubinsắc tố vàng trong máu (bilirubin)
check upkhám sức khỏe định kỳ
infanttrẻ sơ sinh
jaundicevàng da
juvenilethuộc trẻ em
newborntrẻ sơ sinh mới
obesitybéo phì
pediatricsnhi khoa
teenagerthiếu niên
0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
wpChatIcon
wpChatIcon
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x