| English | Phonetic Transcription | Vietnamese |
|---|---|---|
| Pharmacy | /ˈfɑːrməsi/ | Dược phẩm |
| Efficacious | /ˌɛfɪˈkeɪʃəs/ | Hiệu quả |
| Pharmacist | /ˈfɑːrməsɪst/ | Dược sĩ |
| Compound | /ˈkɒmpaʊnd/ | Pha chế |
| Dispense | /dɪˈspɛns/ | Phân phát |
| Medication | /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ | Thuốc men |
| Therapy | /ˈθɛrəpi/ | Liệu pháp |
| Poison | /ˈpɔɪzən/ | Chất độc |
| Acute care | /əˈkjuːt kɛər/ | Chăm sóc cấp tính |
| Community pharmacy | /kəˈmjuːnɪti ˈfɑːrməsi/ | Hiệu thuốc cộng đồng |
| Dosage | /ˈdoʊsɪdʒ/ | Liều dùng |
| Interaction | /ˌɪntəˈrækʃən/ | Tác dụng phụ |
| Pharmacology | /ˌfɑːrməˈkɒlədʒi/ | Dược lý |
| Pharmacognosy | /ˌfɑːrməˈkɒɡnəsi/ | Dược học thảo mộc |
| Extraction | /ɪkˈstrækʃən/ | Chiết xuất |
| Oncology | /ɒnˈkɒlədʒi/ | Ung bướu |
| Geriatric | /ˌdʒɛriˈætrɪk/ | Lão khoa |
| Nutritional | /njuːˈtrɪʃənəl/ | Dinh dưỡng |
| Pediatric | /ˌpiːdiˈætrɪk/ | Nhi khoa |
| Verification | /ˌvɛrɪfɪˈkeɪʃən/ | Xác minh |
| Specialization | /ˌspɛʃəlaɪˈzeɪʃən/ | Chuyên môn hóa |
| Stability | /stəˈbɪlɪti/ | Ổn định |
| Analytical | /ˌænəˈlɪtɪkəl/ | Phân tích |
| Chromatography | /ˌkroʊməˈtɒɡrəfi/ | Sắc ký |
| Nuclear pharmacy | /ˈnjuːklɪər ˈfɑːrməsi/ | Dược phóng xạ |
| Verification | /ˌvɛrɪfɪˈkeɪʃən/ | Kiểm tra |
| Proficiency | /prəˈfɪʃənsi/ | Trình độ chuyên môn |
| Long term care | /lɒŋ tɜːrm kɛər/ | Chăm sóc dài hạn |
| Relevant | /ˈrɛləvənt/ | Liên quan |
| Clinical practice | /ˈklɪnɪkəl ˈpræktɪs/ | Thực hành lâm sàng |
Theo dõi
Đăng nhập
0 Góp ý
Cũ nhất

