Từ vựng Unit 11 Duợc

EnglishPhonetic TranscriptionVietnamese
Pharmacy/ˈfɑːrməsi/Dược phẩm
Efficacious/ˌɛfɪˈkeɪʃəs/Hiệu quả
Pharmacist/ˈfɑːrməsɪst/Dược sĩ
Compound/ˈkɒmpaʊnd/Pha chế
Dispense/dɪˈspɛns/Phân phát
Medication/ˌmɛdɪˈkeɪʃən/Thuốc men
Therapy/ˈθɛrəpi/Liệu pháp
Poison/ˈpɔɪzən/Chất độc
Acute care/əˈkjuːt kɛər/Chăm sóc cấp tính
Community pharmacy/kəˈmjuːnɪti ˈfɑːrməsi/Hiệu thuốc cộng đồng
Dosage/ˈdoʊsɪdʒ/Liều dùng
Interaction/ˌɪntəˈrækʃən/Tác dụng phụ
Pharmacology/ˌfɑːrməˈkɒlədʒi/Dược lý
Pharmacognosy/ˌfɑːrməˈkɒɡnəsi/Dược học thảo mộc
Extraction/ɪkˈstrækʃən/Chiết xuất
Oncology/ɒnˈkɒlədʒi/Ung bướu
Geriatric/ˌdʒɛriˈætrɪk/Lão khoa
Nutritional/njuːˈtrɪʃənəl/Dinh dưỡng
Pediatric/ˌpiːdiˈætrɪk/Nhi khoa
Verification/ˌvɛrɪfɪˈkeɪʃən/Xác minh
Specialization/ˌspɛʃəlaɪˈzeɪʃən/Chuyên môn hóa
Stability/stəˈbɪlɪti/Ổn định
Analytical/ˌænəˈlɪtɪkəl/Phân tích
Chromatography/ˌkroʊməˈtɒɡrəfi/Sắc ký
Nuclear pharmacy/ˈnjuːklɪər ˈfɑːrməsi/Dược phóng xạ
Verification/ˌvɛrɪfɪˈkeɪʃən/Kiểm tra
Proficiency/prəˈfɪʃənsi/Trình độ chuyên môn
Long term care/lɒŋ tɜːrm kɛər/Chăm sóc dài hạn
Relevant/ˈrɛləvənt/Liên quan
Clinical practice/ˈklɪnɪkəl ˈpræktɪs/Thực hành lâm sàng
0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
wpChatIcon
wpChatIcon
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x