🍽 MAIN DISHES – MÓN CHÍNH
| English | IPA | Vietnamese |
|---|---|---|
| cheese omelette | /tʃiːz ˈɒmlət/ | trứng chiên phô mai |
| grilled salmon | /ɡrɪld ˈsæmən/ | cá hồi nướng |
| pizza | /ˈpiːtsə/ | bánh pizza |
| roast chicken | /rəʊst ˈtʃɪkɪn/ | gà quay |
| spaghetti bolognaise | /spəˈɡeti ˌbɒləˈneɪz/ | mì Ý sốt bò bằm |
| turkey sandwich | /ˈtɜːki ˈsænwɪtʃ/ | bánh sandwich gà tây |
| vegetable quiche | /ˈvedʒtəbl kiːʃ/ | bánh trứng nhân rau |
| grilled chicken | /ɡrɪld ˈtʃɪkɪn/ | gà nướng |
| beef salad | /biːf ˈsæləd/ | salad bò |
| cheese omelette | /tʃiːz ˈɒmlət/ | trứng cuộn phô mai |
| Mediterranean vegetable lasagne | /ˌmɛdɪtərəˈneɪniən ˈləzɑːnjə/ | lasagna rau kiểu Địa Trung Hải |
| tomato & mozzarella salad | /təˈmɑːtəʊ ænd ˌmɒtsəˈrɛlə ˈsæləd/ | salad cà chua và phô mai mozzarella |
🥗 SIDE DISHES – MÓN ĂN KÈM
| English | IPA | Vietnamese |
|---|---|---|
| mashed potatoes | /mæʃt pəˈteɪtəʊz/ | khoai tây nghiền |
| rice | /raɪs/ | cơm |
| carrots | /ˈkærəts/ | cà rốt |
| peas | /piːz/ | đậu Hà Lan |
| corn | /kɔːn/ | bắp |
| peppers | /ˈpepəz/ | ớt chuông |
| vegetable soup | /ˈvedʒtəbl suːp/ | súp rau |
| tomato soup | /təˈmɑːtəʊ suːp/ | súp cà chua |
| bouillon | /ˈbuːjɒn/ | nước dùng |
| black coffee | /blæk ˈkɒfi/ | cà phê đen (không đường) |
🍰 DESSERTS – TRÁNG MIỆNG
| English | IPA | Vietnamese |
|---|---|---|
| fruit salad | /fruːt ˈsæləd/ | salad trái cây |
| ice cream | /aɪs kriːm/ | kem |
| yoghurt | /ˈjɒɡət/ | sữa chua |
| honey | /ˈhʌni/ | mật ong |
| apple purée | /ˈæpl pjʊəˈreɪ/ | táo xay nhuyễn |
| piece of quiche | /kiːʃ/ | miếng bánh quiche |
| popsicles (ice) | /ˈpɒpsɪklz/ | kem que |
🥤 BEVERAGES – ĐỒ UỐNG
| English | IPA | Vietnamese |
|---|---|---|
| apple juice | /ˈæpl dʒuːs/ | nước táo |
| orange juice | /ˈɒrɪndʒ dʒuːs/ | nước cam |
| cranberry juice | /ˈkrænbəri dʒuːs/ | nước việt quất đỏ |
| coffee | /ˈkɒfi/ | cà phê |
| cola | /ˈkəʊlə/ | nước ngọt cola |
| tea | /tiː/ | trà |
| tea with milk | /tiː wɪð mɪlk/ | trà sữa |
| tea with lemon | /tiː wɪð ˈlɛmən/ | trà chanh |
| milk | /mɪlk/ | sữa |
| tomato juice | /təˈmɑːtəʊ dʒuːs/ | nước cà chua |
| vegetable soup (liquid diet) | /ˈvedʒtəbl suːp/ | súp rau (loãng) |
| water | /ˈwɔːtə/ | nước lọc |
🍎 FRUITS – TRÁI CÂY
| English | IPA | Vietnamese |
|---|---|---|
| apple | /ˈæpl/ | táo |
| orange | /ˈɒrɪndʒ/ | cam |
| banana | /bəˈnɑːnə/ | chuối |
🎯 EXTRA ITEMS FROM LIQUID DIET SECTION
| English | IPA | Vietnamese |
|---|---|---|
| clear liquid diet | /klɪə ˈlɪkwɪd ˈdaɪət/ | chế độ ăn lỏng trong suốt |
| full liquid diet | /fʊl ˈlɪkwɪd ˈdaɪət/ | chế độ ăn lỏng hoàn toàn |

