Vocabulary
| Từ vựng (English) | Phiên âm (Phonetic) | Nghĩa tiếng Việt (Vietnamese) |
| Infection | /ɪnˈfɛkʃən/ | Sự nhiễm trùng |
| Disease | /dɪˈziːz/ | Bệnh tật |
| Antibiotic | /ˌæntɪbaɪˈɒtɪk/ | Kháng sinh |
| Virus | /ˈvaɪrəs/ | Vi-rút |
| Bacteria | /bækˈtɪəriə/ | Vi khuẩn |
| Pathogen | /ˈpæθədʒən/ | Mầm bệnh |
| Transmission | /trænzˈmɪʃən/ | Sự truyền bệnh |
| Contagious | /kənˈteɪdʒəs/ | Dễ lây nhiễm |
| Symptom | /ˈsɪmptəm/ | Triệu chứng |
| Diagnosis | /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/ | Chẩn đoán |
| Treatment | /ˈtriːtmənt/ | Điều trị |
| Intravenous | /ˌɪntrəˈviːnəs/ | Tiêm tĩnh mạch |
| Resistance | /rɪˈzɪstəns/ | Sự kháng thuốc |
| Anti-infective | /ˌæntiɪnˈfɛktɪv/ | Thuốc chống nhiễm trùng |
| Asymptomatic | /ˌeɪsɪmptəˈmætɪk/ | Không có triệu chứng |
| Carrier | /ˈkærɪər/ | Người mang mầm bệnh |
| Pharmaceutical | /ˌfɑːrməˈsuːtɪkl/ | Dược phẩm |
| Contaminated | /kənˈtæmɪneɪtɪd/ | Bị ô nhiễm |
| Viroid | /ˈvaɪrɔɪd/ | Thể viroid |
| Topical | /ˈtɒpɪkl/ | Bôi ngoài da |

