Unit 7 Infection

Vocabulary

Từ vựng (English)Phiên âm (Phonetic)Nghĩa tiếng Việt (Vietnamese)
Infection/ɪnˈfɛkʃən/Sự nhiễm trùng
Disease/dɪˈziːz/Bệnh tật
Antibiotic/ˌæntɪbaɪˈɒtɪk/Kháng sinh
Virus/ˈvaɪrəs/Vi-rút
Bacteria/bækˈtɪəriə/Vi khuẩn
Pathogen/ˈpæθədʒən/Mầm bệnh
Transmission/trænzˈmɪʃən/Sự truyền bệnh
Contagious/kənˈteɪdʒəs/Dễ lây nhiễm
Symptom/ˈsɪmptəm/Triệu chứng
Diagnosis/ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/Chẩn đoán
Treatment/ˈtriːtmənt/Điều trị
Intravenous/ˌɪntrəˈviːnəs/Tiêm tĩnh mạch
Resistance/rɪˈzɪstəns/Sự kháng thuốc
Anti-infective/ˌæntiɪnˈfɛktɪv/Thuốc chống nhiễm trùng
Asymptomatic/ˌeɪsɪmptəˈmætɪk/Không có triệu chứng
Carrier/ˈkærɪər/Người mang mầm bệnh
Pharmaceutical/ˌfɑːrməˈsuːtɪkl/Dược phẩm
Contaminated/kənˈtæmɪneɪtɪd/Bị ô nhiễm
Viroid/ˈvaɪrɔɪd/Thể viroid
Topical/ˈtɒpɪkl/Bôi ngoài da
0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
wpChatIcon
wpChatIcon
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x